Kết quả Gimpo FC vs Ansan Greeners FC, 17h00 ngày 16/06
Kết quả Gimpo FC vs Ansan Greeners FC
Đối đầu Gimpo FC vs Ansan Greeners FC
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202417:00
-
Gimpo FC 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.04O 2
0.85U 2
0.971
2.00X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gimpo FC vs Ansan Greeners FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 17
-
Gimpo FC vs Ansan Greeners FC: Diễn biến chính
-
28'Won-kyun Kim0-0
-
38'0-0Ko Tae Gyu
-
43'0-0Kim Beom Su
-
45'Leonard Pllana (Assist:Lee Hyun Kyu)1-0
-
56'Min-ho Kim1-0
-
61'Heo Dong Ho1-0
-
88'Jong-min Kim1-0
-
89'1-0Soo-Il Kang
-
90'1-0Choi Han Sol
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Gimpo FC vs Ansan Greeners FC: Số liệu thống kê
-
Gimpo FCAnsan Greeners FC
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
9Sút Phạt19
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
17Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị5
-
-
5Cứu thua5
-
-
79Pha tấn công76
-
-
59Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs