Kết quả Gimpo FC vs Jeonnam Dragons, 11h30 ngày 22/10
Kết quả Gimpo FC vs Jeonnam Dragons
Nhận định Gimpo FC vs Jeonnam Dragons, vòng 36 giải hạng 2 Hàn Quốc 11h30 ngày 22/10
Đối đầu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Jeonnam Dragons gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/10/202311:30
-
Gimpo FC2Jeonnam Dragons 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.15X
3.002
3.20Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.65O 1
1.06U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hàn Quốc 2023 » vòng 36
-
Gimpo FC vs Jeonnam Dragons: Diễn biến chính
-
27'0-1Lee Yong Jae (Assist:Park Tae Yong)
-
32'0-1Park Tae Yong
-
44'Park Kyung Rok (Assist:Yun Min Ho)1-1
-
75'1-1Kim Soo Beom
-
80'1-1Sang-hoon Choo
-
88'Kim Yi Seok (Assist:Luis Mina)2-1
-
90'2-1Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia Goal Disallowed
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Gimpo FC vs Jeonnam Dragons: Số liệu thống kê
-
Gimpo FCJeonnam Dragons
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
8Sút Phạt10
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
41Pha tấn công65
-
-
59Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs