Kết quả Seongnam FC vs Gimpo FC, 14h30 ngày 03/11
Kết quả Seongnam FC vs Gimpo FC
Đối đầu Seongnam FC vs Gimpo FC
Phong độ Seongnam FC gần đây
Phong độ Gimpo FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202414:30
-
Seongnam FC 31Gimpo FC1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.93O 2.25
0.75U 2.25
0.891
3.25X
3.202
2.00Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seongnam FC vs Gimpo FC
-
Sân vận động: Seongnam Tancheon Sports Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 38
-
Seongnam FC vs Gimpo FC: Diễn biến chính
-
12'Jeong-hwan Kim0-0
-
37'0-1Leonard Pllana (Assist:Jang Yun Ho)
-
45'Jang Young Gi0-1
-
72'Goal Disallowed0-1
-
88'Goal Disallowed0-1
-
90'Ku cheol Bon1-1
-
90'Leonardo Ruiz1-1
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Seongnam FC vs Gimpo FC: Số liệu thống kê
-
Seongnam FCGimpo FC
-
8Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt11
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
5Cứu thua1
-
-
84Pha tấn công65
-
-
67Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
6 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs