Kết quả Seoul E-Land FC vs FC Anyang, 17h30 ngày 24/09
Kết quả Seoul E-Land FC vs FC Anyang
Nhận định, Soi kèo Seoul E-Land vs Anyang, 17h30 ngày 24/9
Đối đầu Seoul E-Land FC vs FC Anyang
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Phong độ FC Anyang gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/09/202417:30
-
Seoul E-Land FC 21FC Anyang 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.98O 2.5
0.89U 2.5
0.931
2.40X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seoul E-Land FC vs FC Anyang
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 32
-
Seoul E-Land FC vs FC Anyang: Diễn biến chính
-
45'Lee In Jae (Assist:Jhon Franky Montano Sinisterra)1-0
-
73'Park Min Seo1-0
-
90'Shin jin Kim1-0
-
90'1-0Joo Hyeon Woo
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Seoul E-Land FC vs FC Anyang: Số liệu thống kê
-
Seoul E-Land FCFC Anyang
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
17Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị6
-
-
1Cứu thua7
-
-
108Pha tấn công110
-
-
47Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 29 | 16 | 6 | 7 | 42 | 30 | 12 | 54 | B H H T T B |
2 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
3 | Chungnam Asan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 35 | 14 | 48 | B H T H T T |
4 | Busan I Park | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 37 | 6 | 46 | T H T T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 30 | 12 | 8 | 10 | 39 | 31 | 8 | 44 | T B H B T B |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 29 | 7 | 14 | 8 | 29 | 31 | -2 | 35 | H H H B B B |
11 | Ansan Greeners FC | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 38 | -8 | 31 | B T H H B T |
12 | Gyeongnam FC | 30 | 5 | 12 | 13 | 35 | 51 | -16 | 27 | H H B B H H |
13 | Seongnam FC | 29 | 5 | 8 | 16 | 28 | 53 | -25 | 23 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs