Kết quả Seoul E-Land FC vs Jeonnam Dragons, 12h00 ngày 09/11
Kết quả Seoul E-Land FC vs Jeonnam Dragons
Đối đầu Seoul E-Land FC vs Jeonnam Dragons
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Phong độ Jeonnam Dragons gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202412:00
-
Seoul E-Land FC 10Jeonnam Dragons 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.81O 2.75
0.82U 2.75
1.001
1.73X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.88O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seoul E-Land FC vs Jeonnam Dragons
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 39
-
Seoul E-Land FC vs Jeonnam Dragons: Diễn biến chính
-
12'0-1Euloge Placca Fessou (Assist:Kim Yong Hwan)
-
31'0-2Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia (Assist:Kim Yong Hwan)
-
33'0-3Euloge Placca Fessou (Assist:Cho Ji Hun)
-
72'0-3Yoon Jae Seok
-
72'0-3
-
78'0-4Park Tae Yong (Assist:Lee Chang Hun)
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Seoul E-Land FC vs Jeonnam Dragons: Số liệu thống kê
-
Seoul E-Land FCJeonnam Dragons
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
7Sút Phạt8
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
4Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị1
-
-
0Cứu thua6
-
-
131Pha tấn công73
-
-
78Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
6 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs