Kết quả Seoul E-Land FC vs Seongnam FC, 11h30 ngày 11/11
Kết quả Seoul E-Land FC vs Seongnam FC
Nhận định Seoul E-Land vs Seongnam, vòng 38 Hạng 2 Hàn Quốc 11h30 ngày 11/11
Đối đầu Seoul E-Land FC vs Seongnam FC
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Phong độ Seongnam FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/11/202311:30
-
Seoul E-Land FC 20Seongnam FC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.83O 2.25
0.81U 2.25
1.011
2.70X
3.252
2.30Hiệp 1+0
0.99-0
0.85O 1
1.01U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seoul E-Land FC vs Seongnam FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hàn Quốc 2023 » vòng 38
-
Seoul E-Land FC vs Seongnam FC: Diễn biến chính
-
24'0-0Shin Jae Won
-
27'0-0Kim-Hyun-Tae
-
41'0-1Shin Jae Won
-
78'0-1Cho Sung Wook
-
82'Bruno Felipe de Oliveira0-1
-
88'0-2Ji won Park (Assist:Jin Sung Wook)
-
89'Cho Dong Jae0-2
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Seoul E-Land FC vs Seongnam FC: Số liệu thống kê
-
Seoul E-Land FCSeongnam FC
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
4Cứu thua5
-
-
143Pha tấn công90
-
-
80Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 31 | 14 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 51 | H T H T T T |
3 | Busan I Park | 31 | 14 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 49 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 31 | 12 | 9 | 10 | 40 | 32 | 8 | 45 | B H B T B H |
6 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Chungbuk Cheongju | 30 | 7 | 15 | 8 | 30 | 32 | -2 | 36 | H H B B B H |
10 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
11 | Ansan Greeners FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 30 | 43 | -13 | 31 | T H H B T B |
12 | Gyeongnam FC | 31 | 5 | 13 | 13 | 36 | 52 | -16 | 28 | H B B H H H |
13 | Seongnam FC | 30 | 5 | 9 | 16 | 29 | 54 | -25 | 24 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs