Kết quả Busan Transportation Corporation vs Daegu FC II, 15h00 ngày 08/09
Kết quả Busan Transportation Corporation vs Daegu FC II
Đối đầu Busan Transportation Corporation vs Daegu FC II
Phong độ Busan Transportation Corporation gần đây
Phong độ Daegu FC II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/09/202415:00
-
Daegu FC II 16Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 2.5
0.84U 2.5
0.961
1.80X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.87O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Busan Transportation Corporation vs Daegu FC II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 4 Hàn Quốc 2024 » vòng 24
-
Busan Transportation Corporation vs Daegu FC II: Diễn biến chính
-
5'0-1Yong-hui Park
-
14'Je-Yeong Park1-1
-
47'1-2Kim Young Jun
-
50'1-3Ahn Chang Min
-
80'1-4Jae-sang Jeong
-
88'1-5Jae-sang Jeong
-
89'Lee Je Seung1-5
-
90'1-6Jae-hyun Park
- BXH Hạng 4 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Busan Transportation Corporation vs Daegu FC II: Số liệu thống kê
-
Busan Transportation CorporationDaegu FC II
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
77Pha tấn công80
-
-
45Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 30 | 18 | 6 | 6 | 60 | 27 | 33 | 60 | T H B T T B |
2 | Hwaseong FC | 30 | 16 | 8 | 6 | 56 | 32 | 24 | 56 | T H B T T H |
3 | Gyeongju KHNP | 30 | 17 | 5 | 8 | 44 | 28 | 16 | 56 | B T H B T B |
4 | Changwon City | 30 | 14 | 8 | 8 | 48 | 31 | 17 | 50 | B H B H T H |
5 | Gimhae City | 30 | 13 | 11 | 6 | 41 | 28 | 13 | 50 | T T T H B T |
6 | Mokpo City | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 45 | 4 | 49 | B T T B T B |
7 | Daejeon Korail | 30 | 11 | 13 | 6 | 42 | 28 | 14 | 46 | H B H B T T |
8 | Paju Citizen FC | 30 | 11 | 9 | 10 | 30 | 30 | 0 | 42 | H B T T B H |
9 | Gangneung City | 30 | 10 | 9 | 11 | 34 | 41 | -7 | 39 | T B H T B B |
10 | Yangpyeong | 30 | 11 | 4 | 15 | 33 | 45 | -12 | 37 | B T T B B T |
11 | Yeoju Sejong | 30 | 9 | 8 | 13 | 26 | 42 | -16 | 35 | H H B H T T |
12 | Ulsan Citizens | 30 | 9 | 7 | 14 | 30 | 43 | -13 | 34 | B B H B T B |
13 | Busan Transportation Corporation | 30 | 9 | 3 | 18 | 38 | 60 | -22 | 30 | T B T T B T |
14 | Chuncheon Citizen | 30 | 4 | 14 | 12 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T H H B H |
15 | Pocheon FC | 30 | 5 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 26 | H B H B B T |
16 | Daegu FC II | 30 | 5 | 6 | 19 | 36 | 61 | -25 | 21 | T H H T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation