Kết quả Daejeon Korail vs Mokpo City, 13h10 ngày 03/11
Kết quả Daejeon Korail vs Mokpo City
Nhận định Daejeon Korail vs FC Mokpo, vòng 29 giải hạng 4 Hàn Quốc 13h00 ngày 3/11
Đối đầu Daejeon Korail vs Mokpo City
Phong độ Daejeon Korail gần đây
Phong độ Mokpo City gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/11/202313:10
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.96O 2.25
0.83U 2.25
0.991
3.00X
3.202
2.15Hiệp 1+0
1.14-0
0.71O 1
1.02U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Daejeon Korail vs Mokpo City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 4 Hàn Quốc 2023 » vòng 29
-
Daejeon Korail vs Mokpo City: Diễn biến chính
-
16'0-1
Kim D. W.
-
65'Kim D.1-1
-
67'Lee In Kyu2-1
-
90'Park Ye Chan3-1
- BXH Hạng 4 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Daejeon Korail vs Mokpo City: Số liệu thống kê
-
Daejeon KorailMokpo City
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
95Pha tấn công109
-
-
53Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 12 | 19 | 34 | T T T T T B |
2 | Gyeongju KHNP | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 10 | 16 | 34 | T T H H T H |
3 | Gimhae City | 16 | 8 | 6 | 2 | 22 | 14 | 8 | 30 | H B H H T T |
4 | Changwon City | 16 | 9 | 2 | 5 | 29 | 19 | 10 | 29 | T B T T T B |
5 | Hwaseong FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | B H H T B T |
6 | Daejeon Korail | 16 | 6 | 6 | 4 | 23 | 13 | 10 | 24 | H H B H B B |
7 | Mokpo City | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 24 | -3 | 24 | H T T T T B |
8 | Ulsan Citizens | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 22 | -3 | 22 | H H B T H T |
9 | Gangneung City | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 15 | 4 | 21 | B T B B B T |
10 | Yangpyeong | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 21 | T T T H B B |
11 | Paju Citizen FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | T B T B H H |
12 | Chuncheon Citizen | 16 | 3 | 9 | 4 | 18 | 18 | 0 | 18 | B H H H H H |
13 | Yeoju Sejong | 16 | 5 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 18 | B T T H T T |
14 | Pocheon FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H B B B H T |
15 | Daegu FC II | 16 | 2 | 2 | 12 | 17 | 36 | -19 | 8 | H B B B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 16 | 1 | 2 | 13 | 16 | 36 | -20 | 5 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation