Kết quả Gangneung City vs Gimhae City, 14h00 ngày 23/06
Kết quả Gangneung City vs Gimhae City
Đối đầu Gangneung City vs Gimhae City
Phong độ Gangneung City gần đây
Phong độ Gimhae City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202414:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.06O 2
0.89U 2
0.931
2.90X
2.872
2.30Hiệp 1+0
1.08-0
0.76O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gangneung City vs Gimhae City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 4 Hàn Quốc 2024 » vòng 15
-
Gangneung City vs Gimhae City: Diễn biến chính
-
13'0-1
Joon-Mo Yang
-
19'0-2
Kim Chang Dae
-
45'Geon-heui Pyo(OW)1-2
-
50'1-3
Jung Sang Gyu
-
71'Tae-Young Kwon2-3
- BXH Hạng 4 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Gangneung City vs Gimhae City: Số liệu thống kê
-
Gangneung CityGimhae City
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
120Pha tấn công90
-
-
60Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 11 | 20 | 34 | H T T T T T |
2 | Gyeongju KHNP | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | T T T H H T |
3 | Changwon City | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 17 | 12 | 29 | H T B T T T |
4 | Gimhae City | 15 | 7 | 6 | 2 | 20 | 14 | 6 | 27 | B H B H H T |
5 | Daejeon Korail | 15 | 6 | 6 | 3 | 21 | 10 | 11 | 24 | T H H B H B |
6 | Mokpo City | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H T T T T |
7 | Hwaseong FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 22 | T B H H T B |
8 | Yangpyeong | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 21 | H T T T H B |
9 | Paju Citizen FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | H T B T B H |
10 | Ulsan Citizens | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | B H H B T H |
11 | Gangneung City | 15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 18 | H B T B B B |
12 | Chuncheon Citizen | 15 | 3 | 8 | 4 | 16 | 16 | 0 | 17 | H B H H H H |
13 | Yeoju Sejong | 15 | 4 | 3 | 8 | 9 | 22 | -13 | 15 | B B T T H T |
14 | Pocheon FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | B H B B B H |
15 | Daegu FC II | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 33 | -16 | 8 | B H B B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 15 | 1 | 1 | 13 | 14 | 34 | -20 | 4 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation