Kết quả Gyeongju KHNP vs Gangneung City, 13h00 ngày 25/05
Kết quả Gyeongju KHNP vs Gangneung City
Đối đầu Gyeongju KHNP vs Gangneung City
Phong độ Gyeongju KHNP gần đây
Phong độ Gangneung City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202413:00
-
Gyeongju KHNP 12Gangneung City 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.95O 2.25
0.93U 2.25
0.891
1.91X
3.102
3.75Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.79O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gyeongju KHNP vs Gangneung City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 4 Hàn Quốc 2024 » vòng 11
-
Gyeongju KHNP vs Gangneung City: Diễn biến chính
-
37'Seok-kyu Lee1-0
-
72'1-1Tae-Young Kwon
-
81'Lee Hyeong Kyeong2-1
- BXH Hạng 4 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Gyeongju KHNP vs Gangneung City: Số liệu thống kê
-
Gyeongju KHNPGangneung City
-
5Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
73Pha tấn công90
-
-
37Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 11 | 20 | 34 | H T T T T T |
2 | Gyeongju KHNP | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | T T T H H T |
3 | Gimhae City | 16 | 8 | 6 | 2 | 22 | 14 | 8 | 30 | H B H H T T |
4 | Changwon City | 16 | 9 | 2 | 5 | 29 | 19 | 10 | 29 | T B T T T B |
5 | Daejeon Korail | 15 | 6 | 6 | 3 | 21 | 10 | 11 | 24 | T H H B H B |
6 | Mokpo City | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H T T T T |
7 | Hwaseong FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 22 | T B H H T B |
8 | Ulsan Citizens | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 22 | -3 | 22 | H H B T H T |
9 | Yangpyeong | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 21 | T T T H B B |
10 | Paju Citizen FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | H T B T B H |
11 | Gangneung City | 15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 18 | H B T B B B |
12 | Chuncheon Citizen | 16 | 3 | 9 | 4 | 18 | 18 | 0 | 18 | B H H H H H |
13 | Yeoju Sejong | 15 | 4 | 3 | 8 | 9 | 22 | -13 | 15 | B B T T H T |
14 | Pocheon FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | B H B B B H |
15 | Daegu FC II | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 33 | -16 | 8 | B H B B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 16 | 1 | 2 | 13 | 16 | 36 | -20 | 5 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation