Kết quả Mokpo City vs Daejeon Korail, 13h00 ngày 26/05
Kết quả Mokpo City vs Daejeon Korail
Đối đầu Mokpo City vs Daejeon Korail
Phong độ Mokpo City gần đây
Phong độ Daejeon Korail gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202413:00
-
Mokpo City 21Daejeon Korail 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.86O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.50X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mokpo City vs Daejeon Korail
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 4 Hàn Quốc 2024 » vòng 11
-
Mokpo City vs Daejeon Korail: Diễn biến chính
-
78'0-1Yoon-Jin Kim
-
88'Park Sun Yong1-1
- BXH Hạng 4 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Mokpo City vs Daejeon Korail: Số liệu thống kê
-
Mokpo CityDaejeon Korail
-
7Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
100Pha tấn công113
-
-
54Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 11 | 20 | 34 | H T T T T T |
2 | Gyeongju KHNP | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | T T T H H T |
3 | Gimhae City | 16 | 8 | 6 | 2 | 22 | 14 | 8 | 30 | H B H H T T |
4 | Changwon City | 16 | 9 | 2 | 5 | 29 | 19 | 10 | 29 | T B T T T B |
5 | Daejeon Korail | 15 | 6 | 6 | 3 | 21 | 10 | 11 | 24 | T H H B H B |
6 | Mokpo City | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H T T T T |
7 | Hwaseong FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 22 | T B H H T B |
8 | Ulsan Citizens | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 22 | -3 | 22 | H H B T H T |
9 | Yangpyeong | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 21 | T T T H B B |
10 | Paju Citizen FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | H T B T B H |
11 | Gangneung City | 15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 18 | H B T B B B |
12 | Chuncheon Citizen | 16 | 3 | 9 | 4 | 18 | 18 | 0 | 18 | B H H H H H |
13 | Yeoju Sejong | 15 | 4 | 3 | 8 | 9 | 22 | -13 | 15 | B B T T H T |
14 | Pocheon FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | B H B B B H |
15 | Daegu FC II | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 33 | -16 | 8 | B H B B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 16 | 1 | 2 | 13 | 16 | 36 | -20 | 5 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation