Kết quả Pocheon FC vs Busan Transportation Corporation, 15h00 ngày 14/09
Kết quả Pocheon FC vs Busan Transportation Corporation
Đối đầu Pocheon FC vs Busan Transportation Corporation
Phong độ Pocheon FC gần đây
Phong độ Busan Transportation Corporation gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202415:00
-
Pocheon FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.90X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pocheon FC vs Busan Transportation Corporation
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 4 Hàn Quốc 2024 » vòng 25
-
Pocheon FC vs Busan Transportation Corporation: Diễn biến chính
-
2'Kim Kyung Soo1-0
-
29'1-1Cho Keon Gyu
-
39'1-2Kwon Jin Young
-
80'1-3In Seok-Hwan
- BXH Hạng 4 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Pocheon FC vs Busan Transportation Corporation: Số liệu thống kê
-
Pocheon FCBusan Transportation Corporation
-
10Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
120Pha tấn công82
-
-
49Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 26 | 16 | 6 | 4 | 54 | 22 | 32 | 54 | T T B B T H |
2 | Gyeongju KHNP | 26 | 16 | 4 | 6 | 41 | 23 | 18 | 52 | B T T T B T |
3 | Hwaseong FC | 26 | 14 | 7 | 5 | 45 | 27 | 18 | 49 | H T T T T H |
4 | Changwon City | 25 | 13 | 5 | 7 | 44 | 27 | 17 | 44 | H T H T T B |
5 | Gimhae City | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B H B H T T |
6 | Mokpo City | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 39 | 6 | 43 | T T B B B T |
7 | Daejeon Korail | 26 | 9 | 12 | 5 | 37 | 24 | 13 | 39 | H H T T H B |
8 | Paju Citizen FC | 25 | 9 | 8 | 8 | 26 | 25 | 1 | 35 | H T B T T H |
9 | Gangneung City | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 31 | 0 | 35 | T B H T T B |
10 | Yangpyeong | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 40 | -13 | 31 | B B T B B T |
11 | Ulsan Citizens | 26 | 8 | 6 | 12 | 25 | 37 | -12 | 30 | T B H B B B |
12 | Yeoju Sejong | 26 | 7 | 7 | 12 | 22 | 39 | -17 | 28 | B H B H H H |
13 | Pocheon FC | 25 | 4 | 10 | 11 | 28 | 41 | -13 | 22 | H H B B B H |
14 | Busan Transportation Corporation | 26 | 6 | 3 | 17 | 31 | 56 | -25 | 21 | T H T B T B |
15 | Chuncheon Citizen | 25 | 3 | 11 | 11 | 23 | 34 | -11 | 20 | B B B H B B |
16 | Daegu FC II | 26 | 4 | 5 | 17 | 30 | 54 | -24 | 17 | B B H T T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation