Kết quả Ulsan Citizens vs Gimhae City, 17h00 ngày 24/05
Kết quả Ulsan Citizens vs Gimhae City
Đối đầu Ulsan Citizens vs Gimhae City
Phong độ Ulsan Citizens gần đây
Phong độ Gimhae City gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/05/202417:00
-
Ulsan Citizens 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.93O 2.25
1.01U 2.25
0.811
3.70X
3.002
1.95Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.08O 0.75
0.73U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ulsan Citizens vs Gimhae City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 4 Hàn Quốc 2024 » vòng 11
-
Ulsan Citizens vs Gimhae City: Diễn biến chính
- BXH Hạng 4 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Ulsan Citizens vs Gimhae City: Số liệu thống kê
-
Ulsan CitizensGimhae City
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
76Pha tấn công110
-
-
32Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 11 | 20 | 34 | H T T T T T |
2 | Gyeongju KHNP | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 10 | 16 | 34 | T T H H T H |
3 | Gimhae City | 16 | 8 | 6 | 2 | 22 | 14 | 8 | 30 | H B H H T T |
4 | Changwon City | 16 | 9 | 2 | 5 | 29 | 19 | 10 | 29 | T B T T T B |
5 | Daejeon Korail | 16 | 6 | 6 | 4 | 23 | 13 | 10 | 24 | H H B H B B |
6 | Mokpo City | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 24 | -3 | 24 | H T T T T B |
7 | Hwaseong FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 22 | T B H H T B |
8 | Ulsan Citizens | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 22 | -3 | 22 | H H B T H T |
9 | Gangneung City | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 15 | 4 | 21 | B T B B B T |
10 | Yangpyeong | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 21 | T T T H B B |
11 | Paju Citizen FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | T B T B H H |
12 | Chuncheon Citizen | 16 | 3 | 9 | 4 | 18 | 18 | 0 | 18 | B H H H H H |
13 | Yeoju Sejong | 16 | 5 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 18 | B T T H T T |
14 | Pocheon FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | B H B B B H |
15 | Daegu FC II | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 33 | -16 | 8 | B H B B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 16 | 1 | 2 | 13 | 16 | 36 | -20 | 5 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation