Kết quả Yangpyeong vs Busan Transportation Corporation, 16h00 ngày 22/09
Kết quả Yangpyeong vs Busan Transportation Corporation
Đối đầu Yangpyeong vs Busan Transportation Corporation
Phong độ Yangpyeong gần đây
Phong độ Busan Transportation Corporation gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202416:00
-
Yangpyeong 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.07O 2.5
0.99U 2.5
0.831
2.05X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 1
0.85U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yangpyeong vs Busan Transportation Corporation
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 4 Hàn Quốc 2024 » vòng 26
-
Yangpyeong vs Busan Transportation Corporation: Diễn biến chính
-
38'Victor Ribeiro1-0
-
70'1-1Kwon Jin Young
-
79'Victor Ribeiro2-1
-
90'Victor Ribeiro3-1
- BXH Hạng 4 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Yangpyeong vs Busan Transportation Corporation: Số liệu thống kê
-
YangpyeongBusan Transportation Corporation
-
8Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
94Pha tấn công126
-
-
48Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 30 | 18 | 6 | 6 | 60 | 27 | 33 | 60 | T H B T T B |
2 | Hwaseong FC | 30 | 16 | 8 | 6 | 56 | 32 | 24 | 56 | T H B T T H |
3 | Gyeongju KHNP | 30 | 17 | 5 | 8 | 44 | 28 | 16 | 56 | B T H B T B |
4 | Changwon City | 30 | 14 | 8 | 8 | 48 | 31 | 17 | 50 | B H B H T H |
5 | Gimhae City | 30 | 13 | 11 | 6 | 41 | 28 | 13 | 50 | T T T H B T |
6 | Mokpo City | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 45 | 4 | 49 | B T T B T B |
7 | Daejeon Korail | 30 | 11 | 13 | 6 | 42 | 28 | 14 | 46 | H B H B T T |
8 | Paju Citizen FC | 30 | 11 | 9 | 10 | 30 | 30 | 0 | 42 | H B T T B H |
9 | Gangneung City | 30 | 10 | 9 | 11 | 34 | 41 | -7 | 39 | T B H T B B |
10 | Yangpyeong | 30 | 11 | 4 | 15 | 33 | 45 | -12 | 37 | B T T B B T |
11 | Yeoju Sejong | 30 | 9 | 8 | 13 | 26 | 42 | -16 | 35 | H H B H T T |
12 | Ulsan Citizens | 30 | 9 | 7 | 14 | 30 | 43 | -13 | 34 | B B H B T B |
13 | Busan Transportation Corporation | 30 | 9 | 3 | 18 | 38 | 60 | -22 | 30 | T B T T B T |
14 | Chuncheon Citizen | 30 | 4 | 14 | 12 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T H H B H |
15 | Pocheon FC | 30 | 5 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 26 | H B H B B T |
16 | Daegu FC II | 30 | 5 | 6 | 19 | 36 | 61 | -25 | 21 | T H H T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation