Đối đầu Cheonan City vs Ansan Greeners FC, 14h30 ngày 13/4
Kết quả Cheonan City vs Ansan Greeners FC
Đối đầu Cheonan City vs Ansan Greeners FC
Phong độ Cheonan City gần đây
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Cheonan City vs Ansan Greeners FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cheonan City vs Ansan Greeners FC trước đây
-
26/08/2024Cheonan City2 - 3Ansan Greeners FC1 - 2L
-
23/06/2024Ansan Greeners FC1 - 2Cheonan City1 - 1W
-
06/05/2024Cheonan City1 - 1Ansan Greeners FC0 - 0D
-
02/09/2023Cheonan City1 - 1Ansan Greeners FC1 - 0D
-
30/07/2023Ansan Greeners FC2 - 1Cheonan City0 - 0L
-
19/04/2023Cheonan City1 - 1Ansan Greeners FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cheonan City vs Ansan Greeners FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Ansan Greeners FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Ansan Greeners FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Ansan Greeners FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cheonan City (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Cheonan City (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cheonan City thắng
Bại: là số trận Cheonan City thua
Thắng: là số trận Cheonan City thắng
Bại: là số trận Cheonan City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cheonan City và Ansan Greeners FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Seongnam FC | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | H T H H T T |
2 | Jeonnam Dragons | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | H T H B T T |
3 | Seoul E-Land FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 | T H T B T T |
4 | Bucheon FC 1995 | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 | T B T B T H |
5 | Incheon United | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 13 | T T B T H T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | B B H T T H |
7 | Gimpo FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T B H T B H |
8 | Gyeongnam FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | T H H T B B |
9 | Busan I Park | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 8 | H B T T H B |
10 | Chungnam Asan | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H B H H T H |
11 | Hwaseong FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | H H T H B B |
12 | Chungbuk Cheongju | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 | B H T B B B |
13 | Cheonan City | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 3 | B B T B B B |
14 | Ansan Greeners FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: