Đối đầu Ansan Greeners FC vs Busan I Park, 14h30 ngày 29/9
Kết quả Ansan Greeners FC vs Busan I Park
Đối đầu Ansan Greeners FC vs Busan I Park
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Phong độ Busan I Park gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Ansan Greeners FC vs Busan I Park
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Busan I Park trước đây
-
27/05/2024Ansan Greeners FC1 - 0Busan I Park0 - 0W
-
27/04/2024Busan I Park2 - 1Ansan Greeners FC2 - 0L
-
19/09/2023Busan I Park2 - 0Ansan Greeners FC0 - 0L
-
01/07/2023Ansan Greeners FC1 - 2Busan I Park0 - 2L
-
29/04/2023Busan I Park0 - 0Ansan Greeners FC0 - 0D
-
04/09/2022Ansan Greeners FC3 - 1Busan I Park1 - 1W
-
18/07/2022Busan I Park0 - 1Ansan Greeners FC0 - 0W
-
05/06/2022Busan I Park2 - 0Ansan Greeners FC1 - 0L
-
20/02/2022Ansan Greeners FC1 - 1Busan I Park1 - 1D
-
12/09/2021Ansan Greeners FC1 - 1Busan I Park0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ansan Greeners FC vs Busan I Park
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Busan I Park: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Busan I Park: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Busan I Park: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ansan Greeners FC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ansan Greeners FC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ansan Greeners FC và Busan I Park trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 31 | 14 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 51 | H T H T T T |
3 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
4 | Busan I Park | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 37 | 6 | 46 | T H T T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 30 | 12 | 8 | 10 | 39 | 31 | 8 | 44 | T B H B T B |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 29 | 7 | 14 | 8 | 29 | 31 | -2 | 35 | H H H B B B |
11 | Ansan Greeners FC | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 38 | -8 | 31 | B T H H B T |
12 | Gyeongnam FC | 30 | 5 | 12 | 13 | 35 | 51 | -16 | 27 | H H B B H H |
13 | Seongnam FC | 29 | 5 | 8 | 16 | 28 | 53 | -25 | 23 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: