Đối đầu Gimpo FC vs Ansan Greeners FC, 17h00 ngày 16/6
Kết quả Gimpo FC vs Ansan Greeners FC
Đối đầu Gimpo FC vs Ansan Greeners FC
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Gimpo FC vs Ansan Greeners FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Ansan Greeners FC trước đây
-
21/04/2024Ansan Greeners FC1 - 2Gimpo FC0 - 2W
-
30/09/2023Ansan Greeners FC1 - 1Gimpo FC0 - 0D
-
24/07/2023Gimpo FC0 - 1Ansan Greeners FC0 - 1L
-
16/04/2023Ansan Greeners FC2 - 3Gimpo FC0 - 2W
-
31/08/2022Gimpo FC0 - 3Ansan Greeners FC0 - 1L
-
23/07/2022Ansan Greeners FC3 - 1Gimpo FC0 - 1L
-
29/05/2022Ansan Greeners FC1 - 1Gimpo FC1 - 0D
-
16/04/2022Gimpo FC1 - 1Ansan Greeners FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Gimpo FC vs Ansan Greeners FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Ansan Greeners FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Ansan Greeners FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Ansan Greeners FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimpo FC (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Gimpo FC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimpo FC và Ansan Greeners FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 13 | 10 | 30 | H T T B T B |
2 | Jeonnam Dragons | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T H T T H |
3 | Seoul E-Land FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 25 | T T B H T T |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 17 | 2 | 21 | B B B B H H |
5 | Bucheon FC 1995 | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 17 | 0 | 21 | B H T H T H |
6 | Gimpo FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | B H T T T B |
7 | Busan I Park | 15 | 6 | 2 | 7 | 23 | 22 | 1 | 20 | B H T B B H |
8 | Chungbuk Cheongju | 15 | 4 | 8 | 3 | 11 | 13 | -2 | 20 | H H H H T B |
9 | Chungnam Asan | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 23 | -4 | 20 | H T B T B T |
10 | Cheonan City | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | T B B T T B |
11 | Gyeongnam FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B H |
12 | Seongnam FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | 16 | B B B B T T |
13 | Ansan Greeners FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 17 | -7 | 13 | B H H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: