Đối đầu Gyeongnam FC vs Ansan Greeners FC, 17h30 ngày 22/5
Kết quả Gyeongnam FC vs Ansan Greeners FC
Đối đầu Gyeongnam FC vs Ansan Greeners FC
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Gyeongnam FC vs Ansan Greeners FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/5/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Ansan Greeners FC trước đây
-
01/03/2024Ansan Greeners FC1 - 2Gyeongnam FC1 - 1W
-
28/10/2023Gyeongnam FC4 - 2Ansan Greeners FC1 - 1W
-
09/07/2023Gyeongnam FC3 - 1Ansan Greeners FC2 - 0W
-
06/05/2023Ansan Greeners FC1 - 1Gyeongnam FC1 - 0D
-
28/08/2022Gyeongnam FC2 - 1Ansan Greeners FC2 - 0W
-
26/07/2022Gyeongnam FC2 - 1Ansan Greeners FC2 - 0W
-
03/05/2022Ansan Greeners FC2 - 3Gyeongnam FC0 - 1W
-
20/03/2022Ansan Greeners FC2 - 2Gyeongnam FC0 - 1D
-
16/10/2021Gyeongnam FC0 - 2Ansan Greeners FC0 - 0L
-
12/07/2021Ansan Greeners FC3 - 1Gyeongnam FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gyeongnam FC vs Ansan Greeners FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Ansan Greeners FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Ansan Greeners FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Ansan Greeners FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyeongnam FC (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Gyeongnam FC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyeongnam FC và Ansan Greeners FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 27 | B T H H T T |
2 | Jeonnam Dragons | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 | 21 | B B T T T H |
3 | Seoul E-Land FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 13 | 12 | 19 | T H T T B H |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 13 | 6 | 1 | 6 | 17 | 13 | 4 | 19 | T H B B B B |
5 | Busan I Park | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 17 | 3 | 19 | B T T B H T |
6 | Gimpo FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 18 | T T B H T T |
7 | Chungbuk Cheongju | 13 | 3 | 8 | 2 | 10 | 11 | -1 | 17 | T H H H H H |
8 | Chungnam Asan | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 20 | -2 | 17 | H B H T B T |
9 | Bucheon FC 1995 | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 17 | H T B H T H |
10 | Seongnam FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | H B T T B B |
11 | Gyeongnam FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 21 | -6 | 12 | T H T B B B |
12 | Ansan Greeners FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B H B H H |
13 | Cheonan City | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 20 | -7 | 10 | H B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: