Đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC, 17h00 ngày 01/6
Kết quả Ansan Greeners FC vs Seongnam FC
Đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Phong độ Seongnam FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Ansan Greeners FC vs Seongnam FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC trước đây
-
10/03/2024Seongnam FC1 - 3Ansan Greeners FC1 - 1W
-
26/11/2023Seongnam FC0 - 2Ansan Greeners FC0 - 1W
-
20/05/2023Ansan Greeners FC0 - 3Seongnam FC0 - 1L
-
01/03/2023Seongnam FC2 - 1Ansan Greeners FC1 - 1L
-
22/09/2018Seongnam FC1 - 1Ansan Greeners FC0 - 0D
-
12/08/2018Ansan Greeners FC0 - 1Seongnam FC0 - 1L
-
21/05/2018Ansan Greeners FC2 - 1Seongnam FC0 - 0W
-
25/03/2018Seongnam FC0 - 0Ansan Greeners FC0 - 0D
-
02/09/2017Seongnam FC1 - 0Ansan Greeners FC0 - 0L
-
16/07/2017Ansan Greeners FC1 - 1Seongnam FC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Seongnam FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ansan Greeners FC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ansan Greeners FC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ansan Greeners FC và Seongnam FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 27 | T H H T T B |
2 | Jeonnam Dragons | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 20 | 3 | 24 | B T T T H T |
3 | Seoul E-Land FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 28 | 14 | 14 | 22 | H T T B H T |
4 | Gimpo FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 21 | T B H T T T |
5 | Bucheon FC 1995 | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 20 | T B H T H T |
6 | Chungbuk Cheongju | 14 | 4 | 8 | 2 | 11 | 11 | 0 | 20 | H H H H H T |
7 | Suwon Samsung Bluewings | 14 | 6 | 1 | 7 | 18 | 16 | 2 | 19 | H B B B B B |
8 | Busan I Park | 14 | 6 | 1 | 7 | 22 | 21 | 1 | 19 | T B H T B B |
9 | Chungnam Asan | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 23 | -5 | 17 | B H T B T B |
10 | Cheonan City | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | Gyeongnam FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 22 | -5 | 15 | T B B B T B |
12 | Ansan Greeners FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 13 | H B H H B T |
13 | Seongnam FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 21 | -8 | 13 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: