Đối đầu Busan I Park vs Bucheon FC 1995, 12h00 ngày 09/11
Kết quả Busan I Park vs Bucheon FC 1995
Đối đầu Busan I Park vs Bucheon FC 1995
Phong độ Busan I Park gần đây
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Busan I Park vs Bucheon FC 1995
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Busan I Park vs Bucheon FC 1995 trước đây
-
06/07/2024Busan I Park2 - 2Bucheon FC 19951 - 1D
-
20/04/2024Bucheon FC 19951 - 3Busan I Park1 - 1W
-
29/10/2023Busan I Park2 - 1Bucheon FC 19950 - 1W
-
30/07/2023Bucheon FC 19950 - 0Busan I Park0 - 0D
-
13/05/2023Busan I Park0 - 1Bucheon FC 19950 - 0L
-
22/08/2022Bucheon FC 19951 - 1Busan I Park0 - 0D
-
26/06/2022Busan I Park0 - 2Bucheon FC 19950 - 2L
-
04/05/2022Bucheon FC 19953 - 1Busan I Park2 - 0L
-
13/03/2022Busan I Park0 - 1Bucheon FC 19950 - 0L
-
09/10/2021Busan I Park0 - 1Bucheon FC 19950 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Busan I Park vs Bucheon FC 1995
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Bucheon FC 1995: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Bucheon FC 1995: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Bucheon FC 1995: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I Park (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Busan I Park (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Busan I Park và Bucheon FC 1995 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 35 | 18 | 8 | 9 | 49 | 34 | 15 | 62 | B B T T H H |
2 | Seoul E-Land FC | 35 | 17 | 7 | 11 | 62 | 41 | 21 | 58 | B H T B T T |
3 | Chungnam Asan | 35 | 16 | 9 | 10 | 56 | 43 | 13 | 57 | T T B T T B |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
5 | Jeonnam Dragons | 35 | 15 | 9 | 11 | 57 | 50 | 7 | 54 | T T H B H T |
6 | Busan I Park | 35 | 15 | 8 | 12 | 52 | 44 | 8 | 53 | T T H B B T |
7 | Gimpo FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 42 | 41 | 1 | 51 | H T T T H H |
8 | Bucheon FC 1995 | 35 | 12 | 13 | 10 | 43 | 42 | 1 | 49 | B H H B H H |
9 | Cheonan City | 35 | 11 | 10 | 14 | 48 | 56 | -8 | 43 | B T B T H B |
10 | Chungbuk Cheongju | 35 | 8 | 16 | 11 | 31 | 38 | -7 | 40 | H H B B T B |
11 | Ansan Greeners FC | 35 | 9 | 9 | 17 | 34 | 47 | -13 | 36 | T B H T H B |
12 | Gyeongnam FC | 35 | 6 | 14 | 15 | 43 | 60 | -17 | 32 | H H B T H B |
13 | Seongnam FC | 35 | 5 | 10 | 20 | 33 | 65 | -32 | 25 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: