Đối đầu Cheonan City vs Bucheon FC 1995, 17h30 ngày 26/6
Kết quả Cheonan City vs Bucheon FC 1995
Đối đầu Cheonan City vs Bucheon FC 1995
Phong độ Cheonan City gần đây
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Cheonan City vs Bucheon FC 1995
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/6/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cheonan City vs Bucheon FC 1995 trước đây
-
02/03/2024Bucheon FC 19951 - 3Cheonan City1 - 1W
-
20/09/2023Cheonan City1 - 0Bucheon FC 19951 - 0W
-
11/06/2023Bucheon FC 19951 - 1Cheonan City1 - 0D
-
12/03/2023Cheonan City0 - 3Bucheon FC 19950 - 0L
-
20/03/2010Bucheon FC 19951 - 2Cheonan City0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cheonan City vs Bucheon FC 1995
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Bucheon FC 1995: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Bucheon FC 1995: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Bucheon FC 1995: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cheonan City (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cheonan City (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cheonan City thắng
Bại: là số trận Cheonan City thua
Thắng: là số trận Cheonan City thắng
Bại: là số trận Cheonan City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cheonan City và Bucheon FC 1995 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 17 | 9 | 34 | T B T B T H |
2 | Jeonnam Dragons | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H T T H H |
3 | Chungnam Asan | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 27 | T B T H T T |
4 | Gimpo FC | 16 | 8 | 3 | 5 | 18 | 17 | 1 | 27 | T T T B T T |
5 | Seoul E-Land FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 31 | 17 | 14 | 25 | T B H T T B |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 18 | 5 | 25 | B B H H T H |
7 | Chungbuk Cheongju | 17 | 5 | 9 | 3 | 16 | 14 | 2 | 24 | H H T B H T |
8 | Busan I Park | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
9 | Bucheon FC 1995 | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 21 | -4 | 21 | H T H T H B |
10 | Cheonan City | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 25 | -4 | 20 | B T T B H T |
11 | Seongnam FC | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 29 | -12 | 19 | B B T T B B |
12 | Gyeongnam FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 28 | -10 | 17 | T B B H B H |
13 | Ansan Greeners FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 11 | 20 | -9 | 13 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: