Đối đầu Bucheon FC 1995 vs FC Anyang, 17h00 ngày 30/6
Kết quả Bucheon FC 1995 vs FC Anyang
Đối đầu Bucheon FC 1995 vs FC Anyang
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
Phong độ FC Anyang gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Bucheon FC 1995 vs FC Anyang
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs FC Anyang trước đây
-
10/04/2024FC Anyang3 - 0Bucheon FC 19951 - 0L
-
21/10/2023Bucheon FC 19951 - 1FC Anyang0 - 1D
-
03/06/2023FC Anyang2 - 2Bucheon FC 19951 - 1D
-
08/04/2023Bucheon FC 19952 - 4FC Anyang1 - 2L
-
08/10/2022FC Anyang1 - 0Bucheon FC 19950 - 0L
-
16/08/2022FC Anyang4 - 2Bucheon FC 19952 - 0L
-
22/06/2022Bucheon FC 19950 - 1FC Anyang0 - 1L
-
10/04/2022Bucheon FC 19952 - 0FC Anyang0 - 0W
-
31/10/2021FC Anyang4 - 1Bucheon FC 19950 - 0L
-
23/08/2021Bucheon FC 19950 - 1FC Anyang0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bucheon FC 1995 vs FC Anyang
- Thống kê lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs FC Anyang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs FC Anyang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs FC Anyang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bucheon FC 1995 (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Bucheon FC 1995 (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bucheon FC 1995 thắng
Bại: là số trận Bucheon FC 1995 thua
Thắng: là số trận Bucheon FC 1995 thắng
Bại: là số trận Bucheon FC 1995 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bucheon FC 1995 và FC Anyang trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 17 | 9 | 34 | T B T B T H |
2 | Jeonnam Dragons | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H T T H H |
3 | Gimpo FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 19 | 1 | 29 | T B T T H H |
4 | Chungnam Asan | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 27 | T B T H T T |
5 | Seoul E-Land FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 25 | B H T T B B |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 18 | 5 | 25 | B B H H T H |
7 | Chungbuk Cheongju | 18 | 5 | 10 | 3 | 17 | 15 | 2 | 25 | H T B H T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 24 | T H T H B T |
9 | Busan I Park | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 25 | 0 | 22 | B B H H B H |
10 | Cheonan City | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 28 | -5 | 21 | T B H T B H |
11 | Seongnam FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 20 | B T T B B H |
12 | Gyeongnam FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 28 | -10 | 17 | T B B H B H |
13 | Ansan Greeners FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 20 | -6 | 16 | B T B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: