Đối đầu Jeonnam Dragons vs Bucheon FC 1995, 17h00 ngày 15/6
Kết quả Jeonnam Dragons vs Bucheon FC 1995
Đối đầu Jeonnam Dragons vs Bucheon FC 1995
Phong độ Jeonnam Dragons gần đây
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Jeonnam Dragons vs Bucheon FC 1995
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeonnam Dragons vs Bucheon FC 1995 trước đây
-
12/05/2024Bucheon FC 19953 - 4Jeonnam Dragons1 - 1W
-
26/11/2023Bucheon FC 19954 - 1Jeonnam Dragons1 - 1L
-
05/08/2023Jeonnam Dragons1 - 0Bucheon FC 19951 - 0W
-
07/05/2023Bucheon FC 19955 - 2Jeonnam Dragons2 - 2L
-
15/10/2022Bucheon FC 19952 - 2Jeonnam Dragons0 - 0D
-
08/08/2022Jeonnam Dragons1 - 1Bucheon FC 19950 - 0D
-
07/05/2022Bucheon FC 19952 - 1Jeonnam Dragons0 - 0L
-
16/03/2022Jeonnam Dragons2 - 1Bucheon FC 19951 - 0W
-
18/09/2021Jeonnam Dragons1 - 2Bucheon FC 19951 - 0L
-
25/07/2021Bucheon FC 19951 - 2Jeonnam Dragons0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Jeonnam Dragons vs Bucheon FC 1995
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeonnam Dragons vs Bucheon FC 1995: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeonnam Dragons vs Bucheon FC 1995: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeonnam Dragons vs Bucheon FC 1995: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeonnam Dragons (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Jeonnam Dragons (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeonnam Dragons thắng
Bại: là số trận Jeonnam Dragons thua
Thắng: là số trận Jeonnam Dragons thắng
Bại: là số trận Jeonnam Dragons thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeonnam Dragons và Bucheon FC 1995 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 13 | 10 | 30 | H H T T B T |
2 | Jeonnam Dragons | 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 21 | 4 | 27 | T T T H T T |
3 | Seoul E-Land FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 25 | T T B H T T |
4 | Gimpo FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | B H T T T B |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 17 | 2 | 20 | B B B B B H |
6 | Busan I Park | 15 | 6 | 2 | 7 | 23 | 22 | 1 | 20 | B H T B B H |
7 | Bucheon FC 1995 | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 20 | T B H T H T |
8 | Chungbuk Cheongju | 15 | 4 | 8 | 3 | 11 | 13 | -2 | 20 | H H H H T B |
9 | Chungnam Asan | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 23 | -4 | 20 | H T B T B T |
10 | Cheonan City | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | T B B T T B |
11 | Seongnam FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | 16 | T B B B B T |
12 | Gyeongnam FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B B T B B |
13 | Ansan Greeners FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 17 | -7 | 13 | B H H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: