Đối đầu Busan I Park vs Chungbuk Cheongju, 17h30 ngày 29/7
Kết quả Busan I Park vs Chungbuk Cheongju
Nhận định Busan IPark vs Chungbuk Cheongju, 17h30 ngày 29/7
Đối đầu Busan I Park vs Chungbuk Cheongju
Phong độ Busan I Park gần đây
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Busan I Park vs Chungbuk Cheongju
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/7/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Busan I Park vs Chungbuk Cheongju trước đây
-
15/05/2024Chungbuk Cheongju0 - 0Busan I Park0 - 0D
-
26/11/2023Busan I Park1 - 1Chungbuk Cheongju0 - 0D
-
24/06/2023Busan I Park1 - 1Chungbuk Cheongju1 - 1D
-
11/03/2023Chungbuk Cheongju1 - 1Busan I Park0 - 0D
-
09/03/2022Busan I Park6 - 3Chungbuk Cheongju2 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Busan I Park vs Chungbuk Cheongju
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Chungbuk Cheongju: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Chungbuk Cheongju: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 4 | 0 | 4 | 0 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Chungbuk Cheongju: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I Park (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Busan I Park (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Busan I Park và Chungbuk Cheongju trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 23 | 14 | 4 | 5 | 35 | 23 | 12 | 46 | T T B T B T |
2 | Jeonnam Dragons | 23 | 12 | 6 | 5 | 42 | 34 | 8 | 42 | T T T B T H |
3 | Chungnam Asan | 24 | 10 | 7 | 7 | 39 | 30 | 9 | 37 | T H B T T B |
4 | Seoul E-Land FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 47 | 33 | 14 | 35 | B T T B T H |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 20 | 9 | 33 | T H H T H T |
6 | Busan I Park | 22 | 9 | 5 | 8 | 34 | 30 | 4 | 32 | B H H T T T |
7 | Bucheon FC 1995 | 23 | 8 | 8 | 7 | 26 | 31 | -5 | 32 | B H T H B T |
8 | Gimpo FC | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 29 | -4 | 30 | H H H B B B |
9 | Chungbuk Cheongju | 22 | 6 | 11 | 5 | 21 | 22 | -1 | 29 | T H B T H B |
10 | Cheonan City | 23 | 6 | 7 | 10 | 31 | 39 | -8 | 25 | B H B B T H |
11 | Gyeongnam FC | 23 | 5 | 7 | 11 | 30 | 40 | -10 | 22 | H B T H B H |
12 | Ansan Greeners FC | 23 | 5 | 5 | 13 | 20 | 29 | -9 | 20 | T H B B B T |
13 | Seongnam FC | 23 | 5 | 5 | 13 | 22 | 41 | -19 | 20 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: