Đối đầu Busan I Park vs Gimpo FC, 17h30 ngày 24/8
Kết quả Busan I Park vs Gimpo FC
Đối đầu Busan I Park vs Gimpo FC
Phong độ Busan I Park gần đây
Phong độ Gimpo FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Busan I Park vs Gimpo FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Busan I Park vs Gimpo FC trước đây
-
23/06/2024Gimpo FC1 - 0Busan I Park1 - 0L
-
17/03/2024Busan I Park0 - 1Gimpo FC0 - 0L
-
26/08/2023Gimpo FC2 - 3Busan I Park2 - 2W
-
10/06/2023Busan I Park0 - 0Gimpo FC0 - 0D
-
19/04/2023Gimpo FC1 - 0Busan I Park1 - 0L
-
17/09/2022Gimpo FC0 - 0Busan I Park0 - 0D
-
06/07/2022Busan I Park0 - 3Gimpo FC0 - 3L
-
22/05/2022Gimpo FC1 - 0Busan I Park0 - 0L
-
27/03/2022Busan I Park2 - 0Gimpo FC1 - 0W
-
29/03/2017Busan I Park4 - 0Gimpo FC3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Busan I Park vs Gimpo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Gimpo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Gimpo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Gimpo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I Park (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Busan I Park (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Busan I Park và Gimpo FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 24 | 14 | 4 | 6 | 36 | 25 | 11 | 46 | T B T B T B |
2 | Jeonnam Dragons | 25 | 12 | 6 | 7 | 43 | 37 | 6 | 42 | T B T H B B |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 25 | 11 | 7 | 7 | 34 | 23 | 11 | 40 | T H T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 25 | 11 | 5 | 9 | 49 | 36 | 13 | 38 | T B T H T B |
5 | Chungnam Asan | 25 | 10 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 37 | H B T T B B |
6 | Busan I Park | 25 | 10 | 5 | 10 | 36 | 34 | 2 | 35 | T T T B B T |
7 | Gimpo FC | 25 | 9 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 35 | B B B H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 25 | 9 | 8 | 8 | 29 | 33 | -4 | 35 | T H B T B T |
9 | Chungbuk Cheongju | 25 | 7 | 13 | 5 | 24 | 23 | 1 | 34 | T H B T H H |
10 | Cheonan City | 25 | 7 | 8 | 10 | 34 | 41 | -7 | 29 | B B T H T H |
11 | Gyeongnam FC | 25 | 5 | 9 | 11 | 32 | 42 | -10 | 24 | T H B H H H |
12 | Ansan Greeners FC | 25 | 6 | 5 | 14 | 22 | 31 | -9 | 23 | B B B T T B |
13 | Seongnam FC | 25 | 5 | 7 | 13 | 25 | 44 | -19 | 22 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: