Đối đầu Daejeon Korail vs Changwon City, 17h00 ngày 05/7
Kết quả Daejeon Korail vs Changwon City
Đối đầu Daejeon Korail vs Changwon City
Phong độ Daejeon Korail gần đây
Phong độ Changwon City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Daejeon Korail vs Changwon City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/7/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Changwon City trước đây
-
17/03/2024Changwon City0 - 1Daejeon Korail0 - 1W
-
11/08/2023Changwon City2 - 4Daejeon Korail0 - 2W
-
15/04/2023Daejeon Korail2 - 1Changwon City1 - 0W
-
19/08/2022Daejeon Korail1 - 0Changwon City0 - 0W
-
23/04/2022Changwon City0 - 0Daejeon Korail0 - 0D
-
22/10/2021Daejeon Korail0 - 2Changwon City0 - 0L
-
04/06/2021Changwon City3 - 1Daejeon Korail1 - 1L
-
29/08/2020Daejeon Korail4 - 0Changwon City2 - 0W
-
07/09/2019Daejeon Korail3 - 1Changwon City1 - 0W
-
26/07/2019Daejeon Korail2 - 1Changwon City2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Daejeon Korail vs Changwon City
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Changwon City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Changwon City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 5 | 1 | 2 |
Hạng 3 Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Changwon City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Daejeon Korail (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Daejeon Korail (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Daejeon Korail thắng
Bại: là số trận Daejeon Korail thua
Thắng: là số trận Daejeon Korail thắng
Bại: là số trận Daejeon Korail thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Daejeon Korail và Changwon City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 12 | 19 | 34 | T T T T T B |
2 | Gyeongju KHNP | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 10 | 16 | 34 | T T H H T H |
3 | Gimhae City | 16 | 8 | 6 | 2 | 22 | 14 | 8 | 30 | H B H H T T |
4 | Changwon City | 16 | 9 | 2 | 5 | 29 | 19 | 10 | 29 | T B T T T B |
5 | Hwaseong FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | B H H T B T |
6 | Daejeon Korail | 16 | 6 | 6 | 4 | 23 | 13 | 10 | 24 | H H B H B B |
7 | Mokpo City | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 24 | -3 | 24 | H T T T T B |
8 | Ulsan Citizens | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 22 | -3 | 22 | H H B T H T |
9 | Gangneung City | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 15 | 4 | 21 | B T B B B T |
10 | Yangpyeong | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 21 | T T T H B B |
11 | Paju Citizen FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | T B T B H H |
12 | Chuncheon Citizen | 16 | 3 | 9 | 4 | 18 | 18 | 0 | 18 | B H H H H H |
13 | Yeoju Sejong | 16 | 5 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 18 | B T T H T T |
14 | Pocheon FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H B B B H T |
15 | Daegu FC II | 16 | 2 | 2 | 12 | 17 | 36 | -19 | 8 | H B B B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 16 | 1 | 2 | 13 | 16 | 36 | -20 | 5 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: