Đối đầu Busan I Park vs Cheonan City, 12h00 ngày 16/3
Kết quả Busan I Park vs Cheonan City
Đối đầu Busan I Park vs Cheonan City
Phong độ Busan I Park gần đây
Phong độ Cheonan City gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Busan I Park vs Cheonan City
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Busan I Park vs Cheonan City trước đây
-
02/11/2024Cheonan City2 - 3Busan I Park1 - 2W
-
22/05/2024Busan I Park2 - 3Cheonan City2 - 1L
-
10/04/2024Cheonan City2 - 4Busan I Park1 - 1W
-
07/10/2023Busan I Park0 - 0Cheonan City0 - 0D
-
05/08/2023Busan I Park1 - 0Cheonan City1 - 0W
-
01/03/2023Cheonan City2 - 3Busan I Park1 - 3W
-
27/03/2019Busan I Park0 - 1Cheonan City0 - 0L
-
18/05/2011Cheonan City1 - 2Busan I Park0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Busan I Park vs Cheonan City
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Cheonan City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Cheonan City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 6 | 4 | 1 | 1 |
Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Cheonan City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I Park (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Busan I Park (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Busan I Park và Cheonan City trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T B T |
2 | Seongnam FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H T H |
3 | Seoul E-Land FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T H T B |
4 | Jeonnam Dragons | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
6 | Gimpo FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T B H |
7 | Hwaseong FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | B H H T |
8 | Chungbuk Cheongju | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | B H T B |
9 | Suwon Samsung Bluewings | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H |
10 | Busan I Park | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | H B T |
11 | Gyeongnam FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B T H |
12 | Cheonan City | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B B T |
13 | Chungnam Asan | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H B H |
14 | Ansan Greeners FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: