Đối đầu Cheonan City vs Seoul E-Land FC, 17h00 ngày 15/5
Kết quả Cheonan City vs Seoul E-Land FC
Đối đầu Cheonan City vs Seoul E-Land FC
Phong độ Cheonan City gần đây
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Cheonan City vs Seoul E-Land FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cheonan City vs Seoul E-Land FC trước đây
-
16/09/2023Seoul E-Land FC0 - 3Cheonan City0 - 1W
-
08/07/2023Cheonan City0 - 0Seoul E-Land FC0 - 0D
-
13/05/2023Seoul E-Land FC3 - 2Cheonan City0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Cheonan City vs Seoul E-Land FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Seoul E-Land FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Seoul E-Land FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Seoul E-Land FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cheonan City (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cheonan City (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cheonan City thắng
Bại: là số trận Cheonan City thua
Thắng: là số trận Cheonan City thắng
Bại: là số trận Cheonan City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cheonan City và Seoul E-Land FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 10 | 7 | 21 | T T B T H H |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 11 | 6 | 19 | T T T H B B |
3 | Seoul E-Land FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 10 | 9 | 15 | H H B T H T |
4 | Busan I Park | 10 | 5 | 0 | 5 | 19 | 17 | 2 | 15 | B T B T T B |
5 | Jeonnam Dragons | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | B H H B B T |
6 | Chungbuk Cheongju | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 10 | -1 | 14 | B H H T H H |
7 | Chungnam Asan | 11 | 3 | 5 | 3 | 16 | 18 | -2 | 14 | B H H B H T |
8 | Seongnam FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 13 | H H H B T T |
9 | Gyeongnam FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 12 | H H T H T B |
10 | Bucheon FC 1995 | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 | B H B H T B |
11 | Gimpo FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 12 | H B T T B H |
12 | Cheonan City | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 10 | H B H B H T |
13 | Ansan Greeners FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 14 | -5 | 8 | T H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: