Đối đầu Chuncheon Citizen vs Hwaseong FC, 13h00 ngày 28/9
Kết quả Chuncheon Citizen vs Hwaseong FC
Đối đầu Chuncheon Citizen vs Hwaseong FC
Phong độ Chuncheon Citizen gần đây
Phong độ Hwaseong FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Chuncheon Citizen vs Hwaseong FC
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chuncheon Citizen vs Hwaseong FC trước đây
-
02/06/2024Hwaseong FC0 - 0Chuncheon Citizen0 - 0D
-
01/07/2023Chuncheon Citizen1 - 1Hwaseong FC0 - 1D
-
19/03/2023Hwaseong FC2 - 1Chuncheon Citizen1 - 1L
-
23/05/2020Hwaseong FC3 - 1Chuncheon Citizen3 - 1L
-
29/06/2019Chuncheon Citizen2 - 5Hwaseong FC0 - 2L
-
23/03/2019Hwaseong FC2 - 0Chuncheon Citizen2 - 0L
-
01/09/2018Hwaseong FC2 - 1Chuncheon Citizen0 - 0L
-
26/05/2018Chuncheon Citizen0 - 0Hwaseong FC0 - 0D
-
08/07/2017Chuncheon Citizen1 - 4Hwaseong FC0 - 0L
-
04/03/2017Hwaseong FC0 - 2Chuncheon Citizen0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chuncheon Citizen vs Hwaseong FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Chuncheon Citizen vs Hwaseong FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chuncheon Citizen vs Hwaseong FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chuncheon Citizen vs Hwaseong FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chuncheon Citizen (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Chuncheon Citizen (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chuncheon Citizen thắng
Bại: là số trận Chuncheon Citizen thua
Thắng: là số trận Chuncheon Citizen thắng
Bại: là số trận Chuncheon Citizen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chuncheon Citizen và Hwaseong FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 26 | 16 | 6 | 4 | 54 | 22 | 32 | 54 | T T B B T H |
2 | Gyeongju KHNP | 26 | 16 | 4 | 6 | 41 | 23 | 18 | 52 | B T T T B T |
3 | Hwaseong FC | 26 | 14 | 7 | 5 | 45 | 27 | 18 | 49 | H T T T T H |
4 | Changwon City | 25 | 13 | 5 | 7 | 44 | 27 | 17 | 44 | H T H T T B |
5 | Gimhae City | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B H B H T T |
6 | Mokpo City | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 39 | 6 | 43 | T T B B B T |
7 | Daejeon Korail | 26 | 9 | 12 | 5 | 37 | 24 | 13 | 39 | H H T T H B |
8 | Paju Citizen FC | 25 | 9 | 8 | 8 | 26 | 25 | 1 | 35 | H T B T T H |
9 | Gangneung City | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 31 | 0 | 35 | T B H T T B |
10 | Yangpyeong | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 40 | -13 | 31 | B B T B B T |
11 | Ulsan Citizens | 26 | 8 | 6 | 12 | 25 | 37 | -12 | 30 | T B H B B B |
12 | Yeoju Sejong | 26 | 7 | 7 | 12 | 22 | 39 | -17 | 28 | B H B H H H |
13 | Pocheon FC | 25 | 4 | 10 | 11 | 28 | 41 | -13 | 22 | H H B B B H |
14 | Busan Transportation Corporation | 26 | 6 | 3 | 17 | 31 | 56 | -25 | 21 | T H T B T B |
15 | Chuncheon Citizen | 25 | 3 | 11 | 11 | 23 | 34 | -11 | 20 | B B B H B B |
16 | Daegu FC II | 26 | 4 | 5 | 17 | 30 | 54 | -24 | 17 | B B H T T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: