Đối đầu Hwaseong FC vs Chuncheon Citizen, 13h00 ngày 02/6
Kết quả Hwaseong FC vs Chuncheon Citizen
Đối đầu Hwaseong FC vs Chuncheon Citizen
Phong độ Hwaseong FC gần đây
Phong độ Chuncheon Citizen gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Hwaseong FC vs Chuncheon Citizen
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hwaseong FC vs Chuncheon Citizen trước đây
-
01/07/2023Chuncheon Citizen1 - 1Hwaseong FC0 - 1D
-
19/03/2023Hwaseong FC2 - 1Chuncheon Citizen1 - 1W
-
23/05/2020Hwaseong FC3 - 1Chuncheon Citizen3 - 1W
-
29/06/2019Chuncheon Citizen2 - 5Hwaseong FC0 - 2W
-
23/03/2019Hwaseong FC2 - 0Chuncheon Citizen2 - 0W
-
01/09/2018Hwaseong FC2 - 1Chuncheon Citizen0 - 0W
-
26/05/2018Chuncheon Citizen0 - 0Hwaseong FC0 - 0D
-
08/07/2017Chuncheon Citizen1 - 4Hwaseong FC0 - 0W
-
04/03/2017Hwaseong FC0 - 2Chuncheon Citizen0 - 0L
-
02/04/2016Chuncheon Citizen1 - 0Hwaseong FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hwaseong FC vs Chuncheon Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Hwaseong FC vs Chuncheon Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hwaseong FC vs Chuncheon Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hwaseong FC vs Chuncheon Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hwaseong FC (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Hwaseong FC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hwaseong FC thắng
Bại: là số trận Hwaseong FC thua
Thắng: là số trận Hwaseong FC thắng
Bại: là số trận Hwaseong FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hwaseong FC và Chuncheon Citizen trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 9 | 15 | 25 | H H B H T T |
2 | Gyeongju KHNP | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 8 | 14 | 25 | T B H B T T |
3 | Daejeon Korail | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 6 | 13 | 23 | H T B T H H |
4 | Gimhae City | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 11 | 5 | 22 | H T T B H B |
5 | Changwon City | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 11 | 10 | 20 | T T T T H T |
6 | Hwaseong FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 17 | B B H T T B |
7 | Gangneung City | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 7 | 5 | 15 | H H H T H B |
8 | Paju Citizen FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 15 | B H T T H T |
9 | Ulsan Citizens | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 15 | T H B B H H |
10 | Yangpyeong | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 14 | B T B T H T |
11 | Chuncheon Citizen | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 13 | T H H T H B |
12 | Mokpo City | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 18 | -9 | 12 | B H B B T H |
13 | Pocheon FC | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 19 | -5 | 10 | H T H B B H |
14 | Daegu FC II | 11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 27 | -12 | 8 | B B H T B H |
15 | Yeoju Sejong | 12 | 2 | 2 | 8 | 5 | 20 | -15 | 8 | B H B B B T |
16 | Busan Transportation Corporation | 12 | 1 | 1 | 10 | 10 | 25 | -15 | 4 | H B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: