Đối đầu Chungbuk Cheongju vs FC Anyang, 14h30 ngày 26/10
Kết quả Chungbuk Cheongju vs FC Anyang
Đối đầu Chungbuk Cheongju vs FC Anyang
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
Phong độ FC Anyang gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Chungbuk Cheongju vs FC Anyang
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs FC Anyang trước đây
-
02/06/2024FC Anyang2 - 0Chungbuk Cheongju2 - 0L
-
17/03/2024Chungbuk Cheongju1 - 1FC Anyang0 - 0D
-
30/08/2023Chungbuk Cheongju2 - 1FC Anyang0 - 0W
-
08/07/2023Chungbuk Cheongju2 - 1FC Anyang1 - 1W
-
29/04/2023FC Anyang1 - 0Chungbuk Cheongju1 - 0L
-
13/04/2013FC Anyang3 - 3Chungbuk Cheongju1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Chungbuk Cheongju vs FC Anyang
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs FC Anyang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs FC Anyang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 5 | 2 | 1 | 2 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs FC Anyang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chungbuk Cheongju (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Chungbuk Cheongju (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chungbuk Cheongju thắng
Bại: là số trận Chungbuk Cheongju thua
Thắng: là số trận Chungbuk Cheongju thắng
Bại: là số trận Chungbuk Cheongju thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chungbuk Cheongju và FC Anyang trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 32 | 17 | 6 | 9 | 46 | 33 | 13 | 57 | T T B B B T |
2 | Chungnam Asan | 33 | 15 | 9 | 9 | 53 | 40 | 13 | 54 | H T T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 32 | 15 | 7 | 10 | 57 | 39 | 18 | 52 | H T T B H T |
4 | Busan I Park | 33 | 14 | 8 | 11 | 49 | 41 | 8 | 50 | T H T T H B |
5 | Jeonnam Dragons | 32 | 14 | 8 | 10 | 53 | 47 | 6 | 50 | B B B T T H |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 33 | 13 | 10 | 10 | 42 | 33 | 9 | 49 | B T B H T H |
7 | Gimpo FC | 33 | 13 | 10 | 10 | 41 | 40 | 1 | 49 | B B H T T T |
8 | Bucheon FC 1995 | 32 | 12 | 11 | 9 | 42 | 40 | 2 | 47 | T T T B H H |
9 | Cheonan City | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 52 | -9 | 39 | H T T B T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 32 | 7 | 16 | 9 | 30 | 33 | -3 | 37 | B B B H H B |
11 | Ansan Greeners FC | 32 | 8 | 8 | 16 | 31 | 44 | -13 | 32 | H H B T B H |
12 | Gyeongnam FC | 32 | 5 | 13 | 14 | 37 | 55 | -18 | 28 | B B H H H B |
13 | Seongnam FC | 32 | 5 | 9 | 18 | 31 | 58 | -27 | 24 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: