Đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan, 17h30 ngày 25/6
Kết quả Seongnam FC vs Chungnam Asan
Đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan
Phong độ Seongnam FC gần đây
Phong độ Chungnam Asan gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Seongnam FC vs Chungnam Asan
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/6/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan trước đây
-
06/04/2024Chungnam Asan1 - 1Seongnam FC0 - 0D
-
07/10/2023Seongnam FC2 - 0Chungnam Asan2 - 0W
-
03/06/2023Chungnam Asan2 - 0Seongnam FC1 - 0L
-
12/03/2023Seongnam FC0 - 0Chungnam Asan0 - 0D
-
27/04/2022Seongnam FC1 - 0Chungnam Asan0 - 0W
-
01/07/2020Seongnam FC1 - 0Chungnam Asan1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan
- Thống kê lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Seongnam FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Seongnam FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Seongnam FC thắng
Bại: là số trận Seongnam FC thua
Thắng: là số trận Seongnam FC thắng
Bại: là số trận Seongnam FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Seongnam FC và Chungnam Asan trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 17 | 9 | 33 | T T B T B T |
2 | Jeonnam Dragons | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T H T T H |
3 | Gimpo FC | 16 | 8 | 3 | 5 | 18 | 17 | 1 | 27 | T T T B T T |
4 | Seoul E-Land FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 31 | 17 | 14 | 25 | T B H T T B |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 17 | 5 | 24 | B B B H H T |
6 | Chungbuk Cheongju | 17 | 5 | 9 | 3 | 16 | 14 | 2 | 24 | H H T B H T |
7 | Chungnam Asan | 17 | 6 | 6 | 5 | 23 | 23 | 0 | 24 | B T B T H T |
8 | Busan I Park | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
9 | Bucheon FC 1995 | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 21 | -4 | 21 | H T H T H B |
10 | Cheonan City | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 25 | -4 | 20 | B T T B H T |
11 | Seongnam FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 25 | -8 | 19 | B B B T T B |
12 | Gyeongnam FC | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 28 | -10 | 16 | B T B B H B |
13 | Ansan Greeners FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 11 | 20 | -9 | 13 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: