Đối đầu Chungnam Asan vs FC Anyang, 14h30 ngày 04/5
Kết quả Chungnam Asan vs FC Anyang
Đối đầu Chungnam Asan vs FC Anyang
Phong độ Chungnam Asan gần đây
Phong độ FC Anyang gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Chungnam Asan vs FC Anyang
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/5/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs FC Anyang trước đây
-
17/09/2023Chungnam Asan4 - 3FC Anyang2 - 1W
-
15/07/2023Chungnam Asan2 - 3FC Anyang1 - 1L
-
01/04/2023FC Anyang3 - 0Chungnam Asan2 - 0L
-
17/09/2022Chungnam Asan0 - 0FC Anyang0 - 0D
-
06/07/2022FC Anyang1 - 1Chungnam Asan1 - 1D
-
03/05/2022Chungnam Asan2 - 0FC Anyang1 - 0W
-
27/02/2022FC Anyang2 - 0Chungnam Asan1 - 0L
-
04/09/2021Chungnam Asan0 - 2FC Anyang0 - 1L
-
04/07/2021FC Anyang1 - 0Chungnam Asan0 - 0L
-
30/05/2021Chungnam Asan2 - 2FC Anyang0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Chungnam Asan vs FC Anyang
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs FC Anyang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs FC Anyang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs FC Anyang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chungnam Asan (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Chungnam Asan (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chungnam Asan thắng
Bại: là số trận Chungnam Asan thua
Thắng: là số trận Chungnam Asan thắng
Bại: là số trận Chungnam Asan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chungnam Asan và FC Anyang trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Suwon Samsung Bluewings | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 8 | 8 | 19 | B T T T T H |
2 | FC Anyang | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 9 | 7 | 19 | T T T T B T |
3 | Busan I Park | 9 | 5 | 0 | 4 | 17 | 14 | 3 | 15 | T B T B T T |
4 | Chungbuk Cheongju | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 13 | B B H H T H |
5 | Seoul E-Land FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 11 | B B H H B T |
6 | Jeonnam Dragons | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | T T B H H B |
7 | Gimpo FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 11 | B H H B T T |
8 | Chungnam Asan | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 15 | -3 | 10 | T H B H H B |
9 | Gyeongnam FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | B B H H T H |
10 | Bucheon FC 1995 | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | T T B H B H |
11 | Ansan Greeners FC | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 10 | -2 | 7 | B B T H B B |
12 | Seongnam FC | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 | H T H H H B |
13 | Cheonan City | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 6 | H B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: