Đối đầu Chungnam Asan vs Gyeongnam FC, 17h00 ngày 22/6
Kết quả Chungnam Asan vs Gyeongnam FC
Đối đầu Chungnam Asan vs Gyeongnam FC
Phong độ Chungnam Asan gần đây
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Chungnam Asan vs Gyeongnam FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Gyeongnam FC trước đây
-
16/03/2024Gyeongnam FC1 - 2Chungnam Asan1 - 2W
-
29/08/2023Chungnam Asan0 - 1Gyeongnam FC0 - 1L
-
10/06/2023Gyeongnam FC2 - 1Chungnam Asan1 - 0L
-
23/04/2023Chungnam Asan2 - 2Gyeongnam FC1 - 0D
-
31/08/2022Chungnam Asan2 - 1Gyeongnam FC1 - 1W
-
15/07/2022Gyeongnam FC0 - 1Chungnam Asan0 - 0W
-
22/06/2022Gyeongnam FC0 - 0Chungnam Asan0 - 0D
-
06/04/2022Chungnam Asan2 - 2Gyeongnam FC1 - 0D
-
10/10/2021Gyeongnam FC1 - 1Chungnam Asan1 - 0D
-
25/07/2021Chungnam Asan2 - 1Gyeongnam FC1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Chungnam Asan vs Gyeongnam FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Gyeongnam FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Gyeongnam FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Gyeongnam FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chungnam Asan (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Chungnam Asan (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chungnam Asan thắng
Bại: là số trận Chungnam Asan thua
Thắng: là số trận Chungnam Asan thắng
Bại: là số trận Chungnam Asan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chungnam Asan và Gyeongnam FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 16 | 8 | 30 | H T T B T B |
2 | Jeonnam Dragons | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T H T T H |
3 | Seoul E-Land FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 25 | T T B H T T |
4 | Gimpo FC | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 24 | H T T T B T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 17 | 2 | 21 | B B B B H H |
6 | Busan I Park | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 22 | 1 | 21 | H T B B H H |
7 | Bucheon FC 1995 | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 17 | 0 | 21 | B H T H T H |
8 | Chungbuk Cheongju | 16 | 4 | 9 | 3 | 12 | 14 | -2 | 21 | H H H T B H |
9 | Chungnam Asan | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 23 | -4 | 21 | T B T B T H |
10 | Seongnam FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 22 | -5 | 19 | B B B B T T |
11 | Cheonan City | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 17 | B B T T B H |
12 | Gyeongnam FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B H |
13 | Ansan Greeners FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 10 | 18 | -8 | 13 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: