Đối đầu Jeonju Citizen FC vs Daejeon Hana Citizen II, 14h00 ngày 06/7
Kết quả Jeonju Citizen FC vs Daejeon Hana Citizen II
Đối đầu Jeonju Citizen FC vs Daejeon Hana Citizen II
Phong độ Jeonju Citizen FC gần đây
Phong độ Daejeon Hana Citizen II gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Jeonju Citizen FC vs Daejeon Hana Citizen II
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/7/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeonju Citizen FC vs Daejeon Hana Citizen II trước đây
-
06/04/2024Daejeon Hana Citizen II2 - 2Jeonju Citizen FC1 - 0D
-
28/10/2023Jeonju Citizen FC1 - 1Daejeon Hana Citizen II1 - 1D
-
05/08/2023Daejeon Hana Citizen II2 - 2Jeonju Citizen FC1 - 2D
-
25/06/2022Jeonju Citizen FC0 - 1Daejeon Hana Citizen II0 - 0L
-
13/03/2022Daejeon Hana Citizen II5 - 4Jeonju Citizen FC4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jeonju Citizen FC vs Daejeon Hana Citizen II
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeonju Citizen FC vs Daejeon Hana Citizen II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeonju Citizen FC vs Daejeon Hana Citizen II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeonju Citizen FC vs Daejeon Hana Citizen II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeonju Citizen FC (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Jeonju Citizen FC (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeonju Citizen FC thắng
Bại: là số trận Jeonju Citizen FC thua
Thắng: là số trận Jeonju Citizen FC thắng
Bại: là số trận Jeonju Citizen FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeonju Citizen FC và Daejeon Hana Citizen II trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 17 | 10 | 26 | T T T T T H |
2 | Dangjin Citizen | 13 | 8 | 1 | 4 | 34 | 23 | 11 | 25 | B T B T T T |
3 | Geoje Citizen | 13 | 6 | 5 | 2 | 24 | 17 | 7 | 23 | T T H T B H |
4 | Daejeon Hana Citizen II | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 14 | 5 | 23 | T T B H T B |
5 | Jeonju Citizen FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | T H T B B B |
6 | Chungju Citizen | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 22 | -3 | 21 | B T B H T H |
7 | Seoul United | 14 | 6 | 2 | 6 | 26 | 26 | 0 | 20 | T H B B B T |
8 | Jinju Citizen | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 | 18 | H B T B T B |
9 | Namyangju Citizen | 13 | 3 | 6 | 4 | 20 | 20 | 0 | 15 | T H H H T H |
10 | Jungnang Chorus Mustang FC | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 19 | -3 | 14 | H B H B B H |
11 | Pyeongchang FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 20 | -6 | 12 | H B B T T H |
12 | Sejong Vanesse FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 21 | 41 | -20 | 11 | B B B T B B |
13 | Pyeongtaek Citizen | 13 | 1 | 4 | 8 | 16 | 22 | -6 | 7 | H H B B H T |
Cập nhật: