Đối đầu FC Anyang vs Jeonnam Dragons, 14h30 ngày 26/5
Kết quả FC Anyang vs Jeonnam Dragons
Đối đầu FC Anyang vs Jeonnam Dragons
Phong độ FC Anyang gần đây
Phong độ Jeonnam Dragons gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: FC Anyang vs Jeonnam Dragons
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Anyang vs Jeonnam Dragons trước đây
-
28/04/2024Jeonnam Dragons1 - 2FC Anyang0 - 1W
-
27/08/2023FC Anyang3 - 1Jeonnam Dragons2 - 0W
-
20/05/2023FC Anyang2 - 0Jeonnam Dragons1 - 0W
-
01/03/2023Jeonnam Dragons0 - 1FC Anyang0 - 0W
-
05/09/2022FC Anyang3 - 1Jeonnam Dragons2 - 0W
-
13/08/2022Jeonnam Dragons2 - 2FC Anyang2 - 1D
-
17/05/2022Jeonnam Dragons2 - 0FC Anyang1 - 0L
-
19/02/2022FC Anyang1 - 0Jeonnam Dragons0 - 0W
-
02/10/2021FC Anyang1 - 1Jeonnam Dragons1 - 0D
-
14/08/2021Jeonnam Dragons1 - 2FC Anyang0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Anyang vs Jeonnam Dragons
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Anyang vs Jeonnam Dragons: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Anyang vs Jeonnam Dragons: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Anyang vs Jeonnam Dragons: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Anyang (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
FC Anyang (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Anyang thắng
Bại: là số trận FC Anyang thua
Thắng: là số trận FC Anyang thắng
Bại: là số trận FC Anyang thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Anyang và Jeonnam Dragons trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 27 | B T H H T T |
2 | Jeonnam Dragons | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 | 21 | B B T T T H |
3 | Gimpo FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 21 | T B H T T T |
4 | Seoul E-Land FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 13 | 12 | 19 | T H T T B H |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 13 | 6 | 1 | 6 | 17 | 13 | 4 | 19 | T H B B B B |
6 | Busan I Park | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 20 | 2 | 19 | T T B H T B |
7 | Chungbuk Cheongju | 13 | 3 | 8 | 2 | 10 | 11 | -1 | 17 | T H H H H H |
8 | Chungnam Asan | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 20 | -2 | 17 | H B H T B T |
9 | Bucheon FC 1995 | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 17 | H T B H T H |
10 | Gyeongnam FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | H T B B B T |
11 | Cheonan City | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 22 | -6 | 13 | B H T B B T |
12 | Seongnam FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | B T T B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 16 | -7 | 10 | B H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: