Đối đầu Seongnam FC vs FC Anyang, 17h30 ngày 15/6
Kết quả Seongnam FC vs FC Anyang
Đối đầu Seongnam FC vs FC Anyang
Phong độ Seongnam FC gần đây
Phong độ FC Anyang gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Seongnam FC vs FC Anyang
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Seongnam FC vs FC Anyang trước đây
-
01/03/2024FC Anyang2 - 0Seongnam FC2 - 0L
-
30/09/2023FC Anyang1 - 1Seongnam FC0 - 1D
-
27/05/2023Seongnam FC1 - 2FC Anyang1 - 0L
-
19/03/2023FC Anyang2 - 1Seongnam FC1 - 0L
-
15/09/2018FC Anyang1 - 1Seongnam FC1 - 1D
-
16/07/2018Seongnam FC1 - 0FC Anyang1 - 0W
-
02/06/2018Seongnam FC1 - 1FC Anyang0 - 0D
-
28/04/2018FC Anyang2 - 3Seongnam FC1 - 1W
-
14/10/2017Seongnam FC1 - 0FC Anyang0 - 0W
-
19/08/2017FC Anyang1 - 3Seongnam FC0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Seongnam FC vs FC Anyang
- Thống kê lịch sử đối đầu Seongnam FC vs FC Anyang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seongnam FC vs FC Anyang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seongnam FC vs FC Anyang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Seongnam FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Seongnam FC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Seongnam FC thắng
Bại: là số trận Seongnam FC thua
Thắng: là số trận Seongnam FC thắng
Bại: là số trận Seongnam FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Seongnam FC và FC Anyang trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 13 | 10 | 30 | H H T T B T |
2 | Jeonnam Dragons | 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 21 | 4 | 27 | T T T H T T |
3 | Seoul E-Land FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 25 | T T B H T T |
4 | Gimpo FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | B H T T T B |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 17 | 2 | 20 | B B B B B H |
6 | Busan I Park | 15 | 6 | 2 | 7 | 23 | 22 | 1 | 20 | B H T B B H |
7 | Bucheon FC 1995 | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 20 | T B H T H T |
8 | Chungbuk Cheongju | 15 | 4 | 8 | 3 | 11 | 13 | -2 | 20 | H H H H T B |
9 | Chungnam Asan | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 23 | -4 | 20 | H T B T B T |
10 | Cheonan City | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | T B B T T B |
11 | Seongnam FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | 16 | T B B B B T |
12 | Gyeongnam FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B B T B B |
13 | Ansan Greeners FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 17 | -7 | 13 | B H H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: