Đối đầu Seoul E-Land FC vs FC Anyang, 17h30 ngày 24/9
Kết quả Seoul E-Land FC vs FC Anyang
Nhận định, Soi kèo Seoul E-Land vs Anyang, 17h30 ngày 24/9
Đối đầu Seoul E-Land FC vs FC Anyang
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Phong độ FC Anyang gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Seoul E-Land FC vs FC Anyang
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/9/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs FC Anyang trước đây
-
22/06/2024FC Anyang2 - 1Seoul E-Land FC1 - 1L
-
30/03/2024Seoul E-Land FC1 - 2FC Anyang0 - 1L
-
28/10/2023FC Anyang3 - 0Seoul E-Land FC0 - 0L
-
25/06/2023Seoul E-Land FC1 - 2FC Anyang1 - 0L
-
05/03/2023FC Anyang1 - 1Seoul E-Land FC1 - 1D
-
25/09/2022Seoul E-Land FC3 - 2FC Anyang1 - 1W
-
25/06/2022FC Anyang1 - 0Seoul E-Land FC0 - 0L
-
22/05/2022FC Anyang0 - 0Seoul E-Land FC0 - 0D
-
27/03/2022Seoul E-Land FC0 - 0FC Anyang0 - 0D
-
17/10/2021FC Anyang2 - 1Seoul E-Land FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Seoul E-Land FC vs FC Anyang
- Thống kê lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs FC Anyang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs FC Anyang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs FC Anyang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Seoul E-Land FC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Seoul E-Land FC (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Seoul E-Land FC thắng
Bại: là số trận Seoul E-Land FC thua
Thắng: là số trận Seoul E-Land FC thắng
Bại: là số trận Seoul E-Land FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Seoul E-Land FC và FC Anyang trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 28 | 16 | 6 | 6 | 42 | 29 | 13 | 54 | T B H H T T |
2 | Seoul E-Land FC | 28 | 13 | 6 | 9 | 53 | 37 | 16 | 45 | H T B T H T |
3 | Chungnam Asan | 29 | 12 | 9 | 8 | 47 | 35 | 12 | 45 | B B H T H T |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 29 | 12 | 8 | 9 | 39 | 30 | 9 | 44 | T T B H B T |
5 | Busan I Park | 29 | 12 | 7 | 10 | 42 | 37 | 5 | 43 | B T H T T H |
6 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
7 | Bucheon FC 1995 | 28 | 11 | 9 | 8 | 37 | 36 | 1 | 42 | T B T H T T |
8 | Gimpo FC | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 39 | -5 | 39 | H T H T B B |
9 | Cheonan City | 29 | 9 | 9 | 11 | 40 | 46 | -6 | 36 | T H B H T T |
10 | Chungbuk Cheongju | 28 | 7 | 14 | 7 | 27 | 28 | -1 | 35 | T H H H B B |
11 | Ansan Greeners FC | 29 | 7 | 7 | 15 | 27 | 36 | -9 | 28 | T B T H H B |
12 | Gyeongnam FC | 29 | 5 | 11 | 13 | 34 | 50 | -16 | 26 | H H H B B H |
13 | Seongnam FC | 28 | 5 | 8 | 15 | 28 | 50 | -22 | 23 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: