Đối đầu Gimhae City vs Gyeongju KHNP, 13h00 ngày 15/6
Kết quả Gimhae City vs Gyeongju KHNP
Đối đầu Gimhae City vs Gyeongju KHNP
Phong độ Gimhae City gần đây
Phong độ Gyeongju KHNP gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Gimhae City vs Gyeongju KHNP
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimhae City vs Gyeongju KHNP trước đây
-
23/09/2023Gimhae City0 - 1Gyeongju KHNP0 - 1L
-
27/05/2023Gyeongju KHNP2 - 4Gimhae City1 - 1W
-
29/10/2022Gimhae City1 - 2Gyeongju KHNP0 - 0L
-
04/06/2022Gyeongju KHNP0 - 0Gimhae City0 - 0D
-
30/06/2021Gyeongju KHNP2 - 0Gimhae City1 - 0L
-
20/03/2021Gimhae City3 - 1Gyeongju KHNP2 - 0W
-
05/12/2020Gimhae City1 - 1Gyeongju KHNP1 - 0D
-
28/11/2020Gyeongju KHNP0 - 1Gimhae City0 - 0W
-
26/09/2020Gimhae City1 - 0Gyeongju KHNP0 - 0W
-
22/08/2020Gyeongju KHNP2 - 0Gimhae City2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gimhae City vs Gyeongju KHNP
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimhae City vs Gyeongju KHNP: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimhae City vs Gyeongju KHNP: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimhae City vs Gyeongju KHNP: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimhae City (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Gimhae City (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimhae City thắng
Bại: là số trận Gimhae City thua
Thắng: là số trận Gimhae City thắng
Bại: là số trận Gimhae City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimhae City và Gyeongju KHNP trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyeongju KHNP | 13 | 9 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 29 | H B T T T H |
2 | Siheung City | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 10 | 16 | 28 | H B H T T T |
3 | Daejeon Korail | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 8 | 12 | 23 | T B T H H B |
4 | Changwon City | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 13 | 10 | 23 | T T H T B T |
5 | Gimhae City | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 23 | T T B H B H |
6 | Yangpyeong | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 20 | B T H T T T |
7 | Hwaseong FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | H T T B H H |
8 | Gangneung City | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 9 | 5 | 18 | H T H B T B |
9 | Paju Citizen FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 12 | 2 | 18 | T T H T B T |
10 | Mokpo City | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 18 | B B T H T T |
11 | Chuncheon Citizen | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | H T H B H H |
12 | Ulsan Citizens | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 15 | -5 | 15 | H B B H H B |
13 | Yeoju Sejong | 13 | 3 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T T |
14 | Pocheon FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 22 | -7 | 10 | H B B H B B |
15 | Daegu FC II | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 8 | H T B H B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 13 | 1 | 1 | 11 | 10 | 27 | -17 | 4 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: