Đối đầu Pocheon FC vs Gimhae City, 12h00 ngày 27/4
Kết quả Pocheon FC vs Gimhae City
Đối đầu Pocheon FC vs Gimhae City
Phong độ Pocheon FC gần đây
Phong độ Gimhae City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Pocheon FC vs Gimhae City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/4/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Gimhae City trước đây
-
02/09/2023Gimhae City2 - 0Pocheon FC1 - 0L
-
07/05/2023Pocheon FC0 - 0Gimhae City0 - 0D
-
28/08/2022Pocheon FC0 - 0Gimhae City0 - 0D
-
30/04/2022Gimhae City2 - 1Pocheon FC0 - 0L
-
27/03/2019Pocheon FC2 - 2Gimhae City1 - 0D
-
13/04/2013Pocheon FC0 - 1Gimhae City0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pocheon FC vs Gimhae City
- Thống kê lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Gimhae City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Gimhae City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 0 | 2 | 2 |
Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Gimhae City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pocheon FC (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Pocheon FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pocheon FC thắng
Bại: là số trận Pocheon FC thua
Thắng: là số trận Pocheon FC thắng
Bại: là số trận Pocheon FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pocheon FC và Gimhae City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyeongju KHNP | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 | T T T T T T |
2 | Siheung City | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 16 | H T T T T T |
3 | Daejeon Korail | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 14 | T T T H T H |
4 | Gimhae City | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 7 | 4 | 14 | T H T H T T |
5 | Hwaseong FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | T H B T T B |
6 | Gangneung City | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | B H T T H H |
7 | Ulsan Citizens | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 9 | T T B T B B |
8 | Pocheon FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 8 | H T B B H T |
9 | Changwon City | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 | B B B T H T |
10 | Chuncheon Citizen | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B B B H T |
11 | Mokpo City | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 7 | T B T B H B |
12 | Paju Citizen FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | B H T B B H |
13 | Yangpyeong | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 4 | B B T B H B |
14 | Yeoju Sejong | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 | -9 | 4 | B B B T B H |
15 | Daegu FC II | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 3 | B T B B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 13 | -9 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: