Đối đầu Jeonnam Dragons vs Gimpo FC, 14h30 ngày 09/3
Kết quả Jeonnam Dragons vs Gimpo FC
Đối đầu Jeonnam Dragons vs Gimpo FC
Phong độ Jeonnam Dragons gần đây
Phong độ Gimpo FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Jeonnam Dragons vs Gimpo FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/3/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeonnam Dragons vs Gimpo FC trước đây
-
22/10/2023Gimpo FC2 - 1Jeonnam Dragons1 - 1L
-
25/06/2023Gimpo FC1 - 2Jeonnam Dragons1 - 1W
-
19/03/2023Jeonnam Dragons0 - 2Gimpo FC0 - 2L
-
21/08/2022Gimpo FC1 - 1Jeonnam Dragons0 - 0D
-
17/07/2022Jeonnam Dragons0 - 1Gimpo FC0 - 0L
-
21/06/2022Gimpo FC2 - 2Jeonnam Dragons0 - 1D
-
26/02/2022Jeonnam Dragons0 - 2Gimpo FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Jeonnam Dragons vs Gimpo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeonnam Dragons vs Gimpo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeonnam Dragons vs Gimpo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeonnam Dragons vs Gimpo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeonnam Dragons (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Jeonnam Dragons (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeonnam Dragons thắng
Bại: là số trận Jeonnam Dragons thua
Thắng: là số trận Jeonnam Dragons thắng
Bại: là số trận Jeonnam Dragons thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeonnam Dragons và Gimpo FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Busan I Park | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
2 | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Gyeongnam FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Bucheon FC 1995 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
5 | FC Anyang | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Jeonnam Dragons | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
7 | Chungbuk Cheongju | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Seongnam FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
9 | Chungnam Asan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Seoul E-Land FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
11 | Suwon Samsung Bluewings | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
12 | Cheonan City | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
13 | Ansan Greeners FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: