Đối đầu Gimpo FC vs Seoul E-Land FC, 17h30 ngày 24/7
Kết quả Gimpo FC vs Seoul E-Land FC
Nhận định Gimpo vs Seoul E-Land, 17h30 ngày 24/7
Đối đầu Gimpo FC vs Seoul E-Land FC
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Gimpo FC vs Seoul E-Land FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/7/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Seoul E-Land FC trước đây
-
06/04/2024Seoul E-Land FC1 - 1Gimpo FC0 - 0D
-
03/09/2023Gimpo FC2 - 1Seoul E-Land FC1 - 1W
-
18/07/2023Seoul E-Land FC0 - 1Gimpo FC0 - 0W
-
06/05/2023Gimpo FC0 - 0Seoul E-Land FC0 - 0D
-
10/09/2022Gimpo FC0 - 3Seoul E-Land FC0 - 1L
-
01/08/2022Seoul E-Land FC3 - 0Gimpo FC1 - 0L
-
17/05/2022Seoul E-Land FC3 - 1Gimpo FC1 - 0L
-
12/03/2022Gimpo FC2 - 2Seoul E-Land FC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gimpo FC vs Seoul E-Land FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Seoul E-Land FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Seoul E-Land FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Seoul E-Land FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimpo FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Gimpo FC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimpo FC và Seoul E-Land FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 21 | 13 | 4 | 4 | 32 | 20 | 12 | 43 | T H T T B T |
2 | Jeonnam Dragons | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 32 | 8 | 41 | H T T T B T |
3 | Chungnam Asan | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 29 | 7 | 34 | T T T H B T |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 20 | 9 | 33 | T H H T H T |
5 | Busan I Park | 22 | 9 | 5 | 8 | 34 | 30 | 4 | 32 | B H H T T T |
6 | Seoul E-Land FC | 21 | 9 | 4 | 8 | 40 | 29 | 11 | 31 | B B B T T B |
7 | Gimpo FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 23 | 24 | -1 | 30 | T H H H B B |
8 | Chungbuk Cheongju | 21 | 6 | 11 | 4 | 21 | 19 | 2 | 29 | H T H B T H |
9 | Bucheon FC 1995 | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 31 | -6 | 29 | T B H T H B |
10 | Cheonan City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 36 | -8 | 24 | T B H B B T |
11 | Gyeongnam FC | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 37 | -10 | 21 | B H B T H B |
12 | Seongnam FC | 22 | 5 | 5 | 12 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B H B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 22 | 4 | 5 | 13 | 17 | 27 | -10 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: