Đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC, 14h30 ngày 12/5
Kết quả Gyeongnam FC vs Seongnam FC
Đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Phong độ Seongnam FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Gyeongnam FC vs Seongnam FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC trước đây
-
26/08/2023Gyeongnam FC0 - 2Seongnam FC0 - 0L
-
19/07/2023Seongnam FC1 - 1Gyeongnam FC1 - 0D
-
14/05/2023Gyeongnam FC2 - 2Seongnam FC1 - 0D
-
29/10/2017Gyeongnam FC1 - 0Seongnam FC0 - 0W
-
14/08/2017Seongnam FC1 - 3Gyeongnam FC1 - 1W
-
24/06/2017Gyeongnam FC1 - 1Seongnam FC0 - 1D
-
24/11/2019Seongnam FC1 - 2Gyeongnam FC1 - 1W
-
10/08/2019Gyeongnam FC2 - 0Seongnam FC0 - 0W
-
15/06/2019Seongnam FC1 - 1Gyeongnam FC0 - 0D
-
01/03/2019Gyeongnam FC2 - 1Seongnam FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 6 | 2 | 3 | 1 |
VĐQG Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyeongnam FC (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Gyeongnam FC (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyeongnam FC và Seongnam FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 10 | 7 | 20 | T T T B T H |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 19 | T T T T H B |
3 | Busan I Park | 10 | 5 | 0 | 5 | 19 | 17 | 2 | 15 | B T B T T B |
4 | Chungbuk Cheongju | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 10 | -1 | 14 | B H H T H H |
5 | Chungnam Asan | 11 | 3 | 5 | 3 | 16 | 18 | -2 | 14 | B H H B H T |
6 | Seoul E-Land FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 12 | B H H B T H |
7 | Gyeongnam FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | B H H T H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 12 | T B H B H T |
9 | Jeonnam Dragons | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 | T B H H B B |
10 | Gimpo FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 11 | H H B T T B |
11 | Seongnam FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 13 | -3 | 10 | T H H H B T |
12 | Ansan Greeners FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T H B B H |
13 | Cheonan City | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 7 | B H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: