Đối đầu Hwaseong FC vs Siheung City, 15h00 ngày 21/9
Kết quả Hwaseong FC vs Siheung City
Đối đầu Hwaseong FC vs Siheung City
Phong độ Hwaseong FC gần đây
Phong độ Siheung City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Hwaseong FC vs Siheung City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hwaseong FC vs Siheung City trước đây
-
26/05/2024Siheung City1 - 0Hwaseong FC1 - 0L
-
03/09/2023Hwaseong FC2 - 0Siheung City0 - 0W
-
07/05/2023Siheung City0 - 2Hwaseong FC0 - 1W
-
09/07/2022Siheung City4 - 0Hwaseong FC3 - 0L
-
27/03/2022Hwaseong FC0 - 1Siheung City0 - 1L
-
31/08/2019Siheung City0 - 1Hwaseong FC0 - 0W
-
18/05/2019Hwaseong FC0 - 2Siheung City0 - 2L
-
18/06/2016Hwaseong FC7 - 0Siheung City0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hwaseong FC vs Siheung City
- Thống kê lịch sử đối đầu Hwaseong FC vs Siheung City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hwaseong FC vs Siheung City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hwaseong FC vs Siheung City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hwaseong FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Hwaseong FC (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hwaseong FC thắng
Bại: là số trận Hwaseong FC thua
Thắng: là số trận Hwaseong FC thắng
Bại: là số trận Hwaseong FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hwaseong FC và Siheung City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 25 | 16 | 5 | 4 | 52 | 20 | 32 | 53 | T T T B B T |
2 | Gyeongju KHNP | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 22 | 17 | 49 | B B T T T B |
3 | Hwaseong FC | 25 | 14 | 6 | 5 | 43 | 25 | 18 | 48 | T H T T T T |
4 | Changwon City | 25 | 13 | 5 | 7 | 44 | 27 | 17 | 44 | H T H T T B |
5 | Gimhae City | 25 | 10 | 10 | 5 | 34 | 25 | 9 | 40 | H B H B H T |
6 | Mokpo City | 25 | 12 | 4 | 9 | 44 | 39 | 5 | 40 | T T T B B B |
7 | Daejeon Korail | 25 | 9 | 12 | 4 | 37 | 23 | 14 | 39 | T H H T T H |
8 | Gangneung City | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 29 | 1 | 35 | H T B H T T |
9 | Paju Citizen FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 26 | 25 | 1 | 34 | H H T B T T |
10 | Ulsan Citizens | 25 | 8 | 6 | 11 | 25 | 36 | -11 | 30 | B T B H B B |
11 | Yangpyeong | 25 | 8 | 4 | 13 | 24 | 39 | -15 | 28 | H B B T B B |
12 | Yeoju Sejong | 25 | 7 | 6 | 12 | 22 | 39 | -17 | 27 | T B H B H H |
13 | Pocheon FC | 24 | 4 | 9 | 11 | 27 | 40 | -13 | 21 | H H H B B B |
14 | Busan Transportation Corporation | 25 | 6 | 3 | 16 | 30 | 53 | -23 | 21 | B T H T B T |
15 | Chuncheon Citizen | 25 | 3 | 11 | 11 | 23 | 34 | -11 | 20 | B B B H B B |
16 | Daegu FC II | 25 | 4 | 4 | 17 | 29 | 53 | -24 | 16 | B B B H T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: