Đối đầu Jeonbuk Hyundai Motors II vs Pyeongchang FC, 14h00 ngày 22/9
Kết quả Jeonbuk Hyundai Motors II vs Pyeongchang FC
Đối đầu Jeonbuk Hyundai Motors II vs Pyeongchang FC
Phong độ Jeonbuk Hyundai Motors II gần đây
Phong độ Pyeongchang FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Jeonbuk Hyundai Motors II vs Pyeongchang FC
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/10/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeonbuk Hyundai Motors II vs Pyeongchang FC trước đây
-
26/05/2024Pyeongchang FC2 - 3Jeonbuk Hyundai Motors II1 - 1W
-
22/07/2023Pyeongchang FC3 - 3Jeonbuk Hyundai Motors II1 - 0D
-
25/03/2023Pyeongchang FC3 - 2Jeonbuk Hyundai Motors II1 - 1L
-
17/09/2022Pyeongchang FC1 - 1Jeonbuk Hyundai Motors II1 - 0D
-
08/05/2022Jeonbuk Hyundai Motors II2 - 0Pyeongchang FC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jeonbuk Hyundai Motors II vs Pyeongchang FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeonbuk Hyundai Motors II vs Pyeongchang FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeonbuk Hyundai Motors II vs Pyeongchang FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeonbuk Hyundai Motors II vs Pyeongchang FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeonbuk Hyundai Motors II (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Jeonbuk Hyundai Motors II (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeonbuk Hyundai Motors II thắng
Bại: là số trận Jeonbuk Hyundai Motors II thua
Thắng: là số trận Jeonbuk Hyundai Motors II thắng
Bại: là số trận Jeonbuk Hyundai Motors II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeonbuk Hyundai Motors II và Pyeongchang FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 20 | 13 | 3 | 4 | 42 | 22 | 20 | 42 | T T H T T T |
2 | Dangjin Citizen | 20 | 11 | 1 | 8 | 41 | 31 | 10 | 34 | B B T T B T |
3 | Seoul United | 21 | 10 | 4 | 7 | 48 | 40 | 8 | 34 | H B H T T T |
4 | Namyangju Citizen | 21 | 9 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 34 | T T T T T B |
5 | Geoje Citizen | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 37 | -2 | 33 | H T B T B B |
6 | Jeonju Citizen FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 30 | 5 | 31 | T H H B H B |
7 | Chungju Citizen | 21 | 9 | 3 | 9 | 39 | 36 | 3 | 30 | B B B T T T |
8 | Daejeon Hana Citizen II | 19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 25 | 3 | 30 | B T H B B B |
9 | Jinju Citizen | 20 | 8 | 4 | 8 | 31 | 30 | 1 | 28 | T T H T B B |
10 | Pyeongchang FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 25 | T B H T B T |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 36 | -7 | 24 | T B B T H T |
12 | Pyeongtaek Citizen | 19 | 3 | 6 | 10 | 28 | 28 | 0 | 15 | T T B B H H |
13 | Sejong Vanesse FC | 22 | 3 | 2 | 17 | 27 | 79 | -52 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: