Đối đầu Ulsan Citizens vs Mokpo City, 17h00 ngày 14/7
Kết quả Ulsan Citizens vs Mokpo City
Đối đầu Ulsan Citizens vs Mokpo City
Phong độ Ulsan Citizens gần đây
Phong độ Mokpo City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Ulsan Citizens vs Mokpo City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/7/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Mokpo City trước đây
-
30/03/2024Mokpo City1 - 0Ulsan Citizens0 - 0L
-
02/09/2023Ulsan Citizens1 - 1Mokpo City1 - 1D
-
06/05/2023Mokpo City3 - 0Ulsan Citizens2 - 0L
-
24/09/2022Ulsan Citizens0 - 1Mokpo City0 - 0L
-
22/05/2022Mokpo City0 - 0Ulsan Citizens0 - 0D
-
12/09/2021Mokpo City3 - 2Ulsan Citizens0 - 1L
-
08/05/2021Ulsan Citizens1 - 0Mokpo City0 - 0W
-
09/03/2022Ulsan Citizens3 - 0Mokpo City0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ulsan Citizens vs Mokpo City
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Mokpo City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Mokpo City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 7 | 1 | 2 | 4 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Mokpo City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ulsan Citizens (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ulsan Citizens (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ulsan Citizens thắng
Bại: là số trận Ulsan Citizens thua
Thắng: là số trận Ulsan Citizens thắng
Bại: là số trận Ulsan Citizens thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ulsan Citizens và Mokpo City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 12 | 25 | 37 | T T T T B T |
2 | Gyeongju KHNP | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 11 | 15 | 34 | T H H T H B |
3 | Gimhae City | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 16 | 12 | 33 | H H T T B T |
4 | Changwon City | 18 | 10 | 3 | 5 | 34 | 23 | 11 | 33 | T T T B H T |
5 | Hwaseong FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 21 | 5 | 29 | H T B T T H |
6 | Mokpo City | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 26 | -1 | 27 | T T T T B T |
7 | Daejeon Korail | 18 | 6 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 | 26 | B H B B H H |
8 | Ulsan Citizens | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 23 | -2 | 25 | H B T H T T |
9 | Gangneung City | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 18 | 4 | 24 | B B B T B T |
10 | Yangpyeong | 18 | 7 | 3 | 8 | 18 | 27 | -9 | 24 | T H B B B T |
11 | Paju Citizen FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 23 | T B H H T B |
12 | Chuncheon Citizen | 18 | 3 | 10 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | H H H H H B |
13 | Yeoju Sejong | 17 | 5 | 3 | 9 | 13 | 26 | -13 | 18 | T T H T T B |
14 | Pocheon FC | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 28 | -8 | 15 | B B B H T H |
15 | Busan Transportation Corporation | 18 | 2 | 2 | 14 | 18 | 38 | -20 | 8 | B B B H T B |
16 | Daegu FC II | 18 | 2 | 2 | 14 | 19 | 45 | -26 | 8 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: