Đối đầu Namyangju Citizen vs Seoul United, 17h00 ngày 13/7
Kết quả Namyangju Citizen vs Seoul United
Đối đầu Namyangju Citizen vs Seoul United
Phong độ Namyangju Citizen gần đây
Phong độ Seoul United gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Namyangju Citizen vs Seoul United
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/7/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Namyangju Citizen vs Seoul United trước đây
-
14/04/2024Seoul United2 - 1Namyangju FC0 - 1L
-
11/08/2012Namyangju FC0 - 5Seoul United0 - 0L
-
27/08/2011Seoul United4 - 2Namyangju FC2 - 1L
-
19/03/2011Namyangju FC2 - 1Seoul United1 - 0W
-
02/10/2010Seoul United2 - 2Namyangju FC0 - 0D
-
24/04/2010Namyangju FC0 - 4Seoul United0 - 1L
-
22/08/2009Seoul United1 - 2Namyangju FC0 - 0W
-
18/04/2009Namyangju FC1 - 0Seoul United0 - 0W
-
18/10/2008Namyangju FC3 - 2Seoul United1 - 1W
-
06/06/2008Namyangju FC1 - 3Seoul United1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Namyangju Citizen vs Seoul United
- Thống kê lịch sử đối đầu Namyangju Citizen vs Seoul United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Namyangju Citizen vs Seoul United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Namyangju Citizen vs Seoul United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Namyangju Citizen (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Namyangju Citizen (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Namyangju Citizen thắng
Bại: là số trận Namyangju Citizen thua
Thắng: là số trận Namyangju Citizen thắng
Bại: là số trận Namyangju Citizen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Namyangju Citizen và Seoul United trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 18 | 11 | 29 | T T T T H T |
2 | Geoje Citizen | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 18 | 8 | 26 | T H T B H T |
3 | Dangjin Citizen | 14 | 8 | 1 | 5 | 35 | 25 | 10 | 25 | T B T T T B |
4 | Jeonju Citizen FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 21 | 6 | 25 | H T B B B T |
5 | Daejeon Hana Citizen II | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 16 | 4 | 23 | T B H T B B |
6 | Seoul United | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 29 | 2 | 23 | H B B B T T |
7 | Chungju Citizen | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 25 | -4 | 21 | T B H T H B |
8 | Namyangju Citizen | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 22 | 1 | 18 | H H H T H T |
9 | Jinju Citizen | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 20 | -1 | 18 | B T B T B B |
10 | Jungnang Chorus Mustang FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 14 | B H B B H B |
11 | Pyeongchang FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 20 | -6 | 12 | H B B T T H |
12 | Sejong Vanesse FC | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 47 | -26 | 11 | B B T B B B |
13 | Pyeongtaek Citizen | 14 | 2 | 4 | 8 | 22 | 22 | 0 | 10 | H B B H T T |
Cập nhật: