Đối đầu Paju Citizen FC vs Siheung City, 13h00 ngày 16/6
Kết quả Paju Citizen FC vs Siheung City
Đối đầu Paju Citizen FC vs Siheung City
Phong độ Paju Citizen FC gần đây
Phong độ Siheung City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Paju Citizen FC vs Siheung City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Siheung City trước đây
-
01/07/2023Siheung City4 - 2Paju Citizen FC2 - 0L
-
18/03/2023Paju Citizen FC0 - 1Siheung City0 - 0L
-
08/09/2022Paju Citizen FC2 - 1Siheung City2 - 0W
-
01/05/2022Siheung City1 - 1Paju Citizen FC1 - 0D
-
28/09/2019Paju Citizen FC3 - 1Siheung City2 - 0W
-
15/06/2019Siheung City1 - 2Paju Citizen FC0 - 0W
-
28/10/2018Siheung City0 - 1Paju Citizen FC0 - 0W
-
23/06/2018Paju Citizen FC1 - 2Siheung City1 - 1L
-
27/06/2020Paju Citizen FC1 - 0Siheung City0 - 0W
-
20/06/2020Siheung City3 - 2Paju Citizen FC2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Paju Citizen FC vs Siheung City
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Siheung City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Siheung City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 4 | 1 | 3 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Siheung City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paju Citizen FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Paju Citizen FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paju Citizen FC thắng
Bại: là số trận Paju Citizen FC thua
Thắng: là số trận Paju Citizen FC thắng
Bại: là số trận Paju Citizen FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paju Citizen FC và Siheung City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyeongju KHNP | 14 | 9 | 3 | 2 | 24 | 9 | 15 | 30 | B T T T H H |
2 | Siheung City | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 10 | 16 | 28 | H B H T T T |
3 | Gimhae City | 14 | 6 | 6 | 2 | 17 | 12 | 5 | 24 | T B H B H H |
4 | Daejeon Korail | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 8 | 12 | 23 | T B T H H B |
5 | Changwon City | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 13 | 10 | 23 | T T H T B T |
6 | Yangpyeong | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 20 | B T H T T T |
7 | Hwaseong FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | H T T B H H |
8 | Gangneung City | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 9 | 5 | 18 | H T H B T B |
9 | Paju Citizen FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 12 | 2 | 18 | T T H T B T |
10 | Mokpo City | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 18 | B B T H T T |
11 | Chuncheon Citizen | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | H T H B H H |
12 | Ulsan Citizens | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 15 | -5 | 15 | H B B H H B |
13 | Yeoju Sejong | 13 | 3 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T T |
14 | Pocheon FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 22 | -7 | 10 | H B B H B B |
15 | Daegu FC II | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 8 | H T B H B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 13 | 1 | 1 | 11 | 10 | 27 | -17 | 4 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: