Đối đầu Ulsan Citizens vs Paju Citizen FC, 17h00 ngày 08/6
Kết quả Ulsan Citizens vs Paju Citizen FC
Đối đầu Ulsan Citizens vs Paju Citizen FC
Phong độ Ulsan Citizens gần đây
Phong độ Paju Citizen FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Ulsan Citizens vs Paju Citizen FC
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Paju Citizen FC trước đây
-
12/08/2023Ulsan Citizens3 - 0Paju Citizen FC1 - 0W
-
16/04/2023Paju Citizen FC2 - 0Ulsan Citizens2 - 0L
-
09/07/2022Ulsan Citizens0 - 2Paju Citizen FC0 - 1L
-
26/03/2022Paju Citizen FC1 - 3Ulsan Citizens0 - 2W
-
23/10/2021Paju Citizen FC0 - 0Ulsan Citizens0 - 0D
-
05/06/2021Ulsan Citizens4 - 1Paju Citizen FC3 - 1W
-
17/10/2020Ulsan Citizens1 - 2Paju Citizen FC1 - 0L
-
15/08/2020Paju Citizen FC2 - 1Ulsan Citizens1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ulsan Citizens vs Paju Citizen FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Paju Citizen FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Paju Citizen FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 6 | 3 | 1 | 2 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Paju Citizen FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ulsan Citizens (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ulsan Citizens (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ulsan Citizens thắng
Bại: là số trận Ulsan Citizens thua
Thắng: là số trận Ulsan Citizens thắng
Bại: là số trận Ulsan Citizens thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ulsan Citizens và Paju Citizen FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyeongju KHNP | 12 | 9 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 28 | B H B T T T |
2 | Siheung City | 12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 9 | 15 | 25 | H H B H T T |
3 | Daejeon Korail | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 6 | 13 | 23 | H T B T H H |
4 | Gimhae City | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 23 | T T B H B H |
5 | Changwon City | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 12 | 9 | 20 | T T T H T B |
6 | Gangneung City | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 7 | 6 | 18 | H H T H B T |
7 | Hwaseong FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 18 | B H T T B H |
8 | Yangpyeong | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 17 | T B T H T T |
9 | Paju Citizen FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 15 | H T T H T B |
10 | Chuncheon Citizen | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | H T H B H H |
11 | Ulsan Citizens | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 15 | T H B B H H |
12 | Mokpo City | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 18 | -8 | 15 | H B B T H T |
13 | Pocheon FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 20 | -6 | 10 | T H B B H B |
14 | Daegu FC II | 12 | 2 | 2 | 8 | 15 | 28 | -13 | 8 | B H T B H B |
15 | Yeoju Sejong | 12 | 2 | 2 | 8 | 5 | 20 | -15 | 8 | B H B B B T |
16 | Busan Transportation Corporation | 12 | 1 | 1 | 10 | 10 | 25 | -15 | 4 | H B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: