Đối đầu Pocheon FC vs Yangpyeong, 15h00 ngày 01/6
Kết quả Pocheon FC vs Yangpyeong
Đối đầu Pocheon FC vs Yangpyeong
Phong độ Pocheon FC gần đây
Phong độ Yangpyeong gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Pocheon FC vs Yangpyeong
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Yangpyeong trước đây
-
09/03/2024Yangpyeong0 - 3Pocheon FC0 - 1W
-
28/10/2023Pocheon FC1 - 2Yangpyeong0 - 0L
-
03/06/2023Yangpyeong3 - 1Pocheon FC2 - 0L
-
02/11/2019Yangpyeong3 - 0Pocheon FC3 - 0L
-
27/07/2019Pocheon FC2 - 0Yangpyeong0 - 0W
-
27/04/2019Yangpyeong2 - 3Pocheon FC1 - 1W
-
23/10/2021Yangpyeong0 - 2Pocheon FC0 - 1W
-
29/05/2021Pocheon FC4 - 1Yangpyeong2 - 0W
-
25/07/2020Pocheon FC3 - 1Yangpyeong2 - 0W
-
04/07/2020Yangpyeong1 - 4Pocheon FC1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Pocheon FC vs Yangpyeong
- Thống kê lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Yangpyeong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Yangpyeong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 5 | 2 | 0 | 3 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Yangpyeong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pocheon FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Pocheon FC (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pocheon FC thắng
Bại: là số trận Pocheon FC thua
Thắng: là số trận Pocheon FC thắng
Bại: là số trận Pocheon FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pocheon FC và Yangpyeong trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyeongju KHNP | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 8 | 14 | 25 | T B H B T T |
2 | Siheung City | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 8 | 14 | 22 | T H H B H T |
3 | Daejeon Korail | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 5 | 13 | 22 | H H T B T H |
4 | Gimhae City | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 9 | 6 | 22 | T H T T B H |
5 | Changwon City | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 11 | 10 | 20 | T T T T H T |
6 | Hwaseong FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 17 | B B H T T B |
7 | Gangneung City | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 7 | 5 | 15 | H H H T H B |
8 | Paju Citizen FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 15 | B H T T H T |
9 | Ulsan Citizens | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | B T H B B H |
10 | Yangpyeong | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 14 | B T B T H T |
11 | Chuncheon Citizen | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 13 | T H H T H B |
12 | Mokpo City | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 18 | -9 | 12 | B H B B T H |
13 | Pocheon FC | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 19 | -5 | 10 | H T H B B H |
14 | Daegu FC II | 11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 27 | -12 | 8 | B B H T B H |
15 | Yeoju Sejong | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | H B H B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 24 | -14 | 4 | B H B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: