Đối đầu Pyeongchang FC vs Seoul United, 17h00 ngày 08/6
Kết quả Pyeongchang FC vs Seoul United
Đối đầu Pyeongchang FC vs Seoul United
Phong độ Pyeongchang FC gần đây
Phong độ Seoul United gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Pyeongchang FC vs Seoul United
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Seoul United trước đây
-
02/09/2023Seoul United4 - 1Pyeongchang FC1 - 1L
-
29/04/2023Pyeongchang FC4 - 3Seoul United1 - 3W
-
16/07/2022Seoul United1 - 0Pyeongchang FC0 - 0L
-
02/04/2022Pyeongchang FC3 - 2Seoul United0 - 1W
-
11/09/2021Pyeongchang FC4 - 4Seoul United3 - 4D
-
05/05/2021Seoul United0 - 1Pyeongchang FC0 - 1W
-
31/08/2019Seoul United1 - 4Pyeongchang FC1 - 1W
-
15/06/2019Pyeongchang FC3 - 2Seoul United2 - 1W
-
14/04/2019Seoul United3 - 3Pyeongchang FC1 - 1D
-
15/09/2018Pyeongchang FC3 - 2Seoul United1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Pyeongchang FC vs Seoul United
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Seoul United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Seoul United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 9 | 5 | 2 | 2 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyeongchang FC vs Seoul United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyeongchang FC (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Pyeongchang FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyeongchang FC thắng
Bại: là số trận Pyeongchang FC thua
Thắng: là số trận Pyeongchang FC thắng
Bại: là số trận Pyeongchang FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyeongchang FC và Seoul United trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daejeon Hana Citizen II | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 10 | 8 | 23 | T T T B H T |
2 | Jeonju Citizen FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 14 | 6 | 19 | T T T T T H |
3 | Geoje Citizen | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 12 | 6 | 19 | H H T T T H |
4 | Seoul United | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 18 | 5 | 17 | B B T H T H |
5 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 14 | 5 | 16 | T B T B T T |
6 | Chungju Citizen | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | T B T T B T |
7 | Dangjin Citizen | 10 | 5 | 1 | 4 | 20 | 21 | -1 | 16 | T B T B T B |
8 | Jinju Citizen | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 15 | B T B H B T |
9 | Jungnang Chorus Mustang FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 12 | B H H B H B |
10 | Namyangju Citizen | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 16 | -2 | 10 | B T H T H H |
11 | Sejong Vanesse FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 17 | 32 | -15 | 8 | B B B B B B |
12 | Pyeongchang FC | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 19 | -9 | 5 | T B H H B B |
13 | Pyeongtaek Citizen | 10 | 0 | 3 | 7 | 13 | 20 | -7 | 3 | B B B H H B |
Cập nhật: